Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

投票券

[ とうひょうけん ]

n

phiếu bầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 投票率

    [ とうひょうりつ ] n tỷ lệ bỏ phiếu/tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu 投票率は前回よりはよかったんだよ。:Tỷ lệ cử...
  • 投票箱

    [ とうひょうばこ ] n hộp bỏ phiếu 投票箱を封印するよう命じる :hạ lệnh niêm phong hộp bỏ phiếu
  • 投票結果

    [ とうひょうけっか ] n kết quả bỏ phiếu その党が投票結果からどんな国民の声を受け取るかにかかっている :đảng...
  • 投票用紙

    [ とうひょうようし ] n lá phiếu 民主党は未使用の投票用紙を使って票をでっちあげているようです :Dường như...
  • 投票者

    [ とうひょうしゃ ] n Cử tri こいつらが皆、また来年の選挙に出馬するときに、このスキャンダルのことを投票者たちが覚えていてくれればいいんだけど。 :Tôi...
  • 投票権

    [ とうひょうけん ] n quyền bỏ phiếu 20歳以上の永住外国人が申請した際に選挙での投票権を認める :thừa nhận...
  • 投票日

    [ とうひょうび ] n Ngày bầu cử/ngày bỏ phiếu 投票日に向けて_日間の選挙戦に入る :bắt đầu chiến dịch vận...
  • 投票所

    Mục lục 1 [ とうひょうしょ ] 1.1 n 1.1.1 nơi bỏ phiếu 2 [ とうひょうじょ ] 2.1 n 2.1.1 phòng bỏ phiếu [ とうひょうしょ...
  • 投稿

    Mục lục 1 [ とうこう ] 1.1 n 1.1.1 sự đóng góp/sự cộng tác/ đăng 2 Tin học 2.1 [ とうこう ] 2.1.1 gửi thông báo (tới một...
  • 投稿する

    [ とうこう ] vs đóng góp/cộng tác/ đăng 掲示板に同じメッセージを繰り返し投稿する :đăng đi đăng lại các thông...
  • 投稿欄

    [ とうこうらん ] n cột báo thư bạn đọc
  • 投網

    [ とあみ ] n lưới bủa/lưới giăng 投網を打つ :quăng lưới/buông lưới/thả lưới
  • 投物

    [ なげもの ] n Hàng hóa bán tống bán tháo/hàng bán phá giá
  • 投相

    Kinh tế [ とうそう ] việc cố vấn đầu tư [investment consulting (abbr.)] Category : Tài chính [財政]
  • 投融資

    [ とうゆうし ] n sự đầu tư và sự cho vay 臨時閣議に一般会計予算と財政投融資計画の原案を提出する :đệ trình...
  • 投資

    Mục lục 1 [ とうし ] 1.1 n 1.1.1 sự đầu tư 2 Kinh tế 2.1 [ とうし ] 2.1.1 đầu tư [investment/placement] [ とうし ] n sự đầu...
  • 投資する

    Mục lục 1 [ とうしする ] 1.1 n 1.1.1 bỏ vốn 1.2 v 1.2.1 đầu tư [ とうしする ] n bỏ vốn v đầu tư 150万ドル投資する:...
  • 投資収入

    Kinh tế [ とうししゅうにゅう ] thu nhập đầu tư [income on investment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 投資家

    [ とうしか ] n Người đầu tư リスクに対してあまり余裕のない投資家 :nhà đầu tư với nguy cơ rủi ro thấp 会社の株式を購入した投資家 :nhà...
  • 投資市場

    Mục lục 1 [ とうししじょう ] 1.1 n 1.1.1 thị trường đầu tư 2 Kinh tế 2.1 [ とうししじょう ] 2.1.1 thị trường đầu tư...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top