Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

投融資

[ とうゆうし ]

n

sự đầu tư và sự cho vay
臨時閣議に一般会計予算と財政投融資計画の原案を提出する :đệ trình bản phác thảo cho các dự án đầu tư tài chính và cho vay tại cuộc họp nội các lâm thời
財政投融資資金を借りて高速道路を造る :thiết lập kênh nóng mượn vốn từ các quỹ đầu tư và cho vay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 投資

    Mục lục 1 [ とうし ] 1.1 n 1.1.1 sự đầu tư 2 Kinh tế 2.1 [ とうし ] 2.1.1 đầu tư [investment/placement] [ とうし ] n sự đầu...
  • 投資する

    Mục lục 1 [ とうしする ] 1.1 n 1.1.1 bỏ vốn 1.2 v 1.2.1 đầu tư [ とうしする ] n bỏ vốn v đầu tư 150万ドル投資する:...
  • 投資収入

    Kinh tế [ とうししゅうにゅう ] thu nhập đầu tư [income on investment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 投資家

    [ とうしか ] n Người đầu tư リスクに対してあまり余裕のない投資家 :nhà đầu tư với nguy cơ rủi ro thấp 会社の株式を購入した投資家 :nhà...
  • 投資市場

    Mục lục 1 [ とうししじょう ] 1.1 n 1.1.1 thị trường đầu tư 2 Kinh tế 2.1 [ とうししじょう ] 2.1.1 thị trường đầu tư...
  • 投資会社

    Mục lục 1 [ とうしがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 công ty đầu tư 1.1.2 công ty cấp vốn 2 Kinh tế 2.1 [ とうしがいしゃ ] 2.1.1 công...
  • 投資形態

    Kinh tế [ とうしけいたい ] Hình thức đầu tư
  • 投資信用

    Kinh tế [ とうししんよう ] tín dụng đầu tư [investment credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 投資信託

    Mục lục 1 [ とうししんたく ] 1.1 n 1.1.1 sự ủy thác đầu tư 2 Kinh tế 2.1 [ とうししんたく ] 2.1.1 tín thác đầu tư [investment...
  • 投資信託財産

    Kinh tế [ とうししんたくざいさん ] tài sản tín thác đầu tư [investment fund]
  • 投資相談

    Kinh tế [ とうしそうだん ] việc cố vấn đầu tư [investment consulting] Category : Tài chính [財政]
  • 投資銀行

    Kinh tế [ とうしぎんこう ] ngân hàng đầu tư [investment bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 投資証券

    Mục lục 1 [ とうししょうけん ] 1.1 n 1.1.1 chứng khoán đầu tư 2 Kinh tế 2.1 [ とうししょうけん ] 2.1.1 chứng khoán đầu...
  • 投資計画省

    [ とうしけいかくしょう ] n bộ kế hoạch và đầu tư
  • 投資案件を実施する

    Kinh tế [ とうしあんけんをじっしする ] Thực hiện dự án đầu tư
  • 投資機関

    Kinh tế [ とうしきかん ] cơ quan đầu tư [institutional investors] Category : Tài chính [財政]
  • 投資法

    Mục lục 1 [ とうしほう ] 1.1 n 1.1.1 luật đầu tư 2 Kinh tế 2.1 [ とうしほう ] 2.1.1 luật đầu tư [investment code] [ とうしほう...
  • 投資活動に対し新たな息吹を吹き込み

    Kinh tế [ とうしかつどうにたいしあらたないぶきをふきこみ ] Thổi một luồng sinh khí mới vào hoạt động đầu tư/thổi...
  • 投資活動によるキャッシュ・フロー

    Kinh tế [ とうしかつどうによるキャッシュフロー ] luồng tiền mặt từ các hoạt động đầu tư [Cash flows from investing...
  • 投資有価証券

    Mục lục 1 [ とうしゆうかしょうけん ] 1.1 n 1.1.1 chứng khoán có giá để đầu tư 2 Kinh tế 2.1 [ とうしゆうかしょうけん...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top