Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

投資相談

Kinh tế

[ とうしそうだん ]

việc cố vấn đầu tư [investment consulting]
Category: Tài chính [財政]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 投資銀行

    Kinh tế [ とうしぎんこう ] ngân hàng đầu tư [investment bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 投資証券

    Mục lục 1 [ とうししょうけん ] 1.1 n 1.1.1 chứng khoán đầu tư 2 Kinh tế 2.1 [ とうししょうけん ] 2.1.1 chứng khoán đầu...
  • 投資計画省

    [ とうしけいかくしょう ] n bộ kế hoạch và đầu tư
  • 投資案件を実施する

    Kinh tế [ とうしあんけんをじっしする ] Thực hiện dự án đầu tư
  • 投資機関

    Kinh tế [ とうしきかん ] cơ quan đầu tư [institutional investors] Category : Tài chính [財政]
  • 投資法

    Mục lục 1 [ とうしほう ] 1.1 n 1.1.1 luật đầu tư 2 Kinh tế 2.1 [ とうしほう ] 2.1.1 luật đầu tư [investment code] [ とうしほう...
  • 投資活動に対し新たな息吹を吹き込み

    Kinh tế [ とうしかつどうにたいしあらたないぶきをふきこみ ] Thổi một luồng sinh khí mới vào hoạt động đầu tư/thổi...
  • 投資活動によるキャッシュ・フロー

    Kinh tế [ とうしかつどうによるキャッシュフロー ] luồng tiền mặt từ các hoạt động đầu tư [Cash flows from investing...
  • 投資有価証券

    Mục lục 1 [ とうしゆうかしょうけん ] 1.1 n 1.1.1 chứng khoán có giá để đầu tư 2 Kinh tế 2.1 [ とうしゆうかしょうけん...
  • 投資有価証券評価損

    Kinh tế [ とうしゆうかしょうけんひょうかそん ] Tổn thất trong việc định giá lại khoản đầu tư vào chứng khoán [Loss...
  • 投資政策

    Mục lục 1 [ とうしせいさく ] 1.1 n 1.1.1 chính sách đầu tư 2 Kinh tế 2.1 [ とうしせいさく ] 2.1.1 chính sách đầu tư [investment...
  • 投錨

    [ とうびょう ] n sự thả neo/sự hạ neo (船を)投錨上手回しにする:thả neo 投錨地割当制度 :chế độ phân chia...
  • 投錨する

    [ とうびょうする ] n bỏ neo
  • 投薬

    [ とうやく ] n Liều lượng (thuốc) いかなる場合も、投薬には処方が必要である :Bất cứ tình huống nào cũng nên...
  • 投技

    [ なげわざ ] n Kỹ thuật ném/đòn ném (sumô , judo)
  • 投棄する

    [ とうきする ] n đổ đi
  • 投機

    Mục lục 1 [ とうき ] 1.1 n 1.1.1 sự đầu cơ 2 Kinh tế 2.1 [ とうき ] 2.1.1 đầu cơ mua bán/đầu cơ chứng khoán [speculation]...
  • 投手

    [ とうしゅ ] n người phát bóng (bóng chày)
  • 投書

    [ とうしょ ] n thư bạn đọc/bài cộng tác cho báo/thư gửi người biên tập その映画が一般公開されると、監督の元に多くの投書が寄せられるようになった。 :Khi...
  • Mục lục 1 [ わざ ] 1.1 n 1.1.1 tài nghệ/kỹ xảo 1.1.2 kỹ năng/kỹ thuật [ わざ ] n tài nghệ/kỹ xảo kỹ năng/kỹ thuật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top