Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

抗告

[ こうこく ]

n

sự kháng cáo/sự phản đối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 暗礁

    [ あんしょう ] n đá ngầm 船舶が暗礁に乗上げる: tàu bị đâm vào đá ngầm 12マイルの暗礁の下に: \"12 vạn dặm dưới...
  • 暗示

    [ あんじ ] n sự ám thị/sự gợi ý 暗示にかかる: đưa ra gợi ý (人)の暗示にかかる: dễ bị ảnh hưởng bởi sự...
  • 暗示する

    [ あんじ ] vs gợi ý/ám chỉ 軍事化の高まりを暗示する: ám chỉ về việc tăng cường quân sự hoá ~を濃厚に暗示する:...
  • 暗示宣言

    Tin học [ あんじせんげん ] khai báo ẩn [implicit declaration]
  • 暗示番地指定

    Tin học [ あんじばんちしてい ] địa chỉ hóa ẩn [implied addressing]
  • 暗示表現

    Tin học [ あんじひょうげん ] biểu thức ẩn [implied expression]
  • 暗算

    Mục lục 1 [ あんざん ] 1.1 n 1.1.1 tính nhẩm 1.1.2 sự tính nhẩm [ あんざん ] n tính nhẩm sự tính nhẩm  ~ で答える: trả...
  • 暗算する

    [ あんざん ] vs tính nhẩm
  • 抗米九国闘争

    [ こうこめきゅうこくとうそう ] n Kháng chiến chống Mỹ cứu nước
  • 抗生剤

    [ こうせいざい ] n thuốc kháng sinh よく効く抗生剤 : thuốc kháng sinh có tác dụng rất tốt 抗生剤を製造する :...
  • 抗生物質

    [ こうせいぶっしつ ] n thuốc kháng sinh/chất kháng sinh この抗生物質は吐き気や抜け毛の副作用がある。: Thuốc kháng...
  • 抗菌

    [ こうきん ] n sự kháng khuẩn/kháng khuẩn/sự diệt khuẩn/diệt khuẩn 抗菌せっけん: xà phòng diện khuẩn 抗菌グッズ:...
  • 抗菌性

    [ こうきんせい ] n tính kháng khuẩn/tính diệt khuẩn 抗菌性がある: có tính kháng khuẩn (diệt khuẩn) 抗菌性が高い: tính...
  • 暗証フレーズ

    Tin học [ あんしょうフレーズ ] qua giai đoạn [pass phrase]
  • 暗証番号

    Tin học [ あんしょうばんごう ] số mật khẩu [PIN/password number]
  • 暗記

    Mục lục 1 [ あんき ] 2 / ÁM KÝ / 2.1 n 2.1.1 sự ghi nhớ/việc học thuộc lòng/học thuộc lòng [ あんき ] / ÁM KÝ / n sự ghi...
  • 暗記する

    [ あんきする ] vs ghi nhớ/học thuộc lòng 詩を暗記するのは非常に難しく感じる: tôi thấy học thuộc một bài thơ rất...
  • 抗議

    [ こうぎ ] n sự kháng nghị/sự phản đối/sự phàn nàn 授業料の値上げに対して学生の間から抗議の声が上がった。:...
  • 抗議する

    Mục lục 1 [ こうぎ ] 1.1 vs 1.1.1 kháng nghị/phản đối/phàn nàn 2 [ こうぎする ] 2.1 vs 2.1.1 phản kháng [ こうぎ ] vs kháng...
  • 暗譜

    [ あんぷ ] n sự học thuộc nhạc/sự nhớ âm nhạc/trí nhớ 暗譜で~を演奏する: trình diễn theo trí nhớ 暗譜で弾く:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top