Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

抱える

Mục lục

[ かかえる ]

n

bao tử

v1

ôm/cầm trong tay
荷物を脇に抱える: ôm đồ đạc trong tay
おんぶひもで赤ん坊を抱える: ôm đứa bé bằng cái địu

v1

vướng phải/mắc phải/đối mặt với
さまざまな困難な問題を抱える: đối mặt với nhiều vấn đề khó khăn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 抱合信用状

    Kinh tế [ だきあいしんようじょう ] thư tín dụng đối khai [reciprocal letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 抱負

    [ ほうふ ] n sư ôm ấp(hoài bão)/sự ấp ủ
  • 抱擁

    [ ほうよう ] n sự ôm chặt
  • 抱擁する

    [ ほうよう ] vs ôm/ôm ai
  • 暴力

    [ ぼうりょく ] n bạo lực さまざまな形の暴力 :Nhiều hình thức bạo lực khác nhau. その被害者の家族によって行われた暴力 :Bạo...
  • 暴力団

    [ ぼうりょくだん ] n lũ lưu manh/nhóm bạo lực うわさされる暴力団との親密な関係で知られている :Được biết...
  • 暴く

    [ あばく ] v5k vạch trần/phơi bày/bộc lộ/làm lộ この手紙は彼らの居場所を暴くものだ: bức thư này làm lộ rõ chỗ...
  • 暴君

    [ ぼうくん ] n bạo quân
  • 暴利

    Kinh tế [ ぼうり ] lợi bất hợp pháp [usury] Explanation : 法外の利息。常識を超えた利息。
  • 暴利をする

    Kinh tế [ ぼうりをする ] thu được lợi nhuận phi lý/đầu tư trục lợi [make undue profits, profiteer] Category : Tài chính [財政]
  • 暴れる

    [ あばれる ] v1 nổi giận/nổi xung/làm ầm ĩ lên 酔って暴れる: say rượu rồi làm ầm ĩ lên 若い時は大いに暴れたものだ:...
  • 暴動

    Mục lục 1 [ ぼうどう ] 1.1 n 1.1.1 loạn ly 1.1.2 dấy loạn 1.1.3 bạo động [ ぼうどう ] n loạn ly dấy loạn bạo động ~が引き金となって起きた暴動 :Cuộc...
  • 暴動を起こす

    Mục lục 1 [ ぼうどうをおこす ] 1.1 n 1.1.1 tạo phản 1.1.2 làm loạn [ ぼうどうをおこす ] n tạo phản làm loạn
  • 暴落

    [ ぼうらく ] n sự sụt nhanh/sự giảm nhanh 暴落から持ち直す :Khôi phục lại sau một sự sụt giảm mạnh. 回復の見込めない暴落 :Sự...
  • 暴行

    Mục lục 1 [ ぼうこう ] 1.1 n 1.1.1 bạo hành 2 Kinh tế 2.1 [ ぼうこう ] 2.1.1 sự bạo hành/sự hành hung [violence; assault] [ ぼうこう...
  • 暴行する

    Mục lục 1 [ ぼうこうする ] 1.1 n 1.1.1 trác táng 1.1.2 hiếp 1.1.3 hãm hiếp 1.1.4 hãm hại 1.1.5 hà hiếp [ ぼうこうする ] n...
  • 暴風

    Mục lục 1 [ ぼうふう ] 1.1 n 1.1.1 vũ bão 1.1.2 gió cuốn 1.1.3 gió bão 1.1.4 dông tố/cơn cuồng phong/cơn gió mạnh/bão 1.1.5 bạo...
  • 暴風雨

    Mục lục 1 [ ぼうふうう ] 1.1 n 1.1.1 mưa gió/gió bão/bão 1.1.2 cơn phong ba 1.1.3 bão táp [ ぼうふうう ] n mưa gió/gió bão/bão...
  • 暴騰

    [ ぼうとう ] n sự bùng nổ/sự tăng đột ngột 資産の暴騰という危険な動きをたきつける :Thổi bùng cuộc đọ sức...
  • 暴露

    Mục lục 1 [ ばくろ ] 1.1 n 1.1.1 sự vạch trần/sự phơi bày/cái bị vạch trần/cái bị phơi bày 1.1.2 sự dầm mưa dãi nắng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top