Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

押す

Mục lục

[ おす ]

v5s, vt

xúi
xô đẩy
mặc dù/bất kể
彼女は病気を押して学校へ行った。: Cô ấy vẫn đến trường bất kể trận ốm.
đóng (dấu)
オリエンテーリングでは途中数か所でカードにスタンプを押さなければならない。: Bạn phải vài lần đóng dấu vào thẻ trên đường khi tham gia trò chơi định hướng.
ấn/nhấn/bấm
ベルを鳴らす為にボタンを押しなさい。: hãy bấm nút để cho chuông kêu.
ご用の方はボタンを教えてください。: Khi cần gì hãy nhấn cái nút này để gọi tôi.
ẩn/đẩy
机を壁際の方へもっと押してください。: Hãy đẩy cái bàn vào gần tường hơn.

Tin học

[ おす ]

nhấn/ấn [to push/to press/to stamp]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 押収

    [ おうしゅう ] n tịch thu/tước đoạt/sung công/tịch biên/bắt giữ 証拠押収 : tịch thu chứng cứ 貨物の押収: bắt...
  • 押収する

    [ おうしゅう ] vs tịch thu 警察は証拠物件を押収した。: Cảnh sát tịch thu tang vật của vụ án.
  • 押合う

    [ おしあう ] n chen chúc
  • 押売

    [ おしうり ] n việc bán bằng cách ép buộc, chèo kéo người mua 下品なものを親切に押売りしますが、断れるのが多い:Ép...
  • 押売り

    [ おしうり ] n việc bán bằng cách ép buộc, chèo kéo người mua 押売り(的商法): phương pháp chèo kéo người mua
  • 押分ける

    [ おしわける ] n lay tỉnh
  • 押出加工

    Kỹ thuật [ おしだしかこう ] gia công kiểu đẩy [extrusion]
  • 押入

    [ おしいれ ] n tủ tường 布団を押入れにしまった: tôi đã để đệm futon trong tủ tường 押入れに棚を付ける: lắp...
  • 押入れ

    [ おしいれ ] n tủ tường 布団を押入れにしまってくれる: cậu có thể cho đệm futon vào trong tủ tường giúp tôi không ?...
  • 押韻

    [ おういん ] n sự gieo vần/gieo vần わざとらしい押韻: gieo vần một cách gượng ép (vần gieo nghe không xuôi) 二重押韻:...
  • 押込む

    Mục lục 1 [ おしこむ ] 1.1 n 1.1.1 chèn 1.1.2 chen [ おしこむ ] n chèn chen
  • 抽せん券

    [ ちゅうせんけん ] n vé số
  • 抽出

    Mục lục 1 [ ちゅうしゅつ ] 1.1 n 1.1.1 trích ra/rút ra (từ một chất lỏng.v.v...)/rút ra một mẫu từ trong tập hợp (thống...
  • 抽出する

    [ ちゅうしゅつ ] vs trích ra/rút ra/chiết xuất
  • 抽出モード

    Tin học [ ちゅうしゅつモード ] chế độ lọc lựa/chế độ chọn lọc [sample mode]
  • 抽出規準

    Tin học [ ちゅうしゅつきじゅん ] tiêu chuẩn lựa chọn [selection criteria]
  • 抽籤券

    [ ちゅうせんけん ] n vé số
  • 抽選

    [ ちゅうせん ] n sự rút thăm/xổ số 我々は抽選でキャプテンを決めた。: Chúng tôi quyết định đội trưởng bằng cách...
  • 抽選する

    [ ちゅうせん ] vs rút thăm/đánh xổ số
  • 抽選券

    [ ちゅうせんけん ] n vé số
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top