Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

担当者

[ たんとうしゃ ]

vs

người phụ trách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 担保

    đảm bảo/khoản thế chấp, sự thế chấp/sự ký quỹ [collateral/security], 彼は家を担保にして借金した。: Ông ấy vay tiền...
  • 担保にとる

    cầm lấy
  • 担保契約者

    người cầm cố, người cầm cố [hypothecator], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 担保付信用

    tín dụng có bảo đảm [collateral credit], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 担保引受

    chấp nhận bảo lãnh (hối phiếu) [collateral acceptance], category : tín phiếu [手形]
  • 担保品

    hàng cầm cố, hàng cầm cố [pledged goods], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 担保商品保管証

    biên lai tín thác, biên lai tín khác [trust receipt], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 担保掛目

    giá trị đảm bảo [collateral value], category : tài chính [財政]
  • 担架

    cáng, cái cáng, 彼らは運搬するために患者を担架に載せた :anh ấy đặt bệnh nhân lên cáng để vận chuyển., 4人がかりで大男を担架に寝かせた。 :phải...
  • 招き猫

    tượng con mèo mời khách trang trí ở các cửa hàng
  • 招く

    mời/rủ
  • 招待

    buổi chiêu đãi, lời mời/sự mời
  • 招待する

    mời, thết đãi, rước mời, mời mọc, chiêu đãi, 私は彼女をパーティーに招待した。: tôi mời cô ấy tới buổi liên...
  • 招待状

    thiếp mời, lời mời, giấy mời/thiệp mời, 結婚~状: thiệp mời đám cưới
  • 招集

    triệu tập
  • 拙劣

    sự vụng về/sự không khéo léo, vụng về/không khéo léo/ thiếu trình độ/ nghèo nàn, 拙劣な文章 :phong cách viết không...
  • 拙策

    kế hoạch hoặc chính sách tồi
  • 拙速

    vội vàng/hấp tấp, đơn giản/thô thiển nhưng được việc, sự đơn giản/cái chưa đạt nhưng được việc, sự vội vàng/sự...
  • 曝す

    phơi/phơi mình, hồ trắng, bày ra cho xem
  • khúc/từ (ca nhạc), ダンス曲: khúc nhạc nhảy, ロマンス(の曲): khúc lãng mạn, 管弦楽(曲): khúc nhạc soạn cho dàn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top