Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

拒否権

[ きょひけん ]

n

quyền phủ quyết/quyền phủ nhận/quyền từ chối
議会拒否権: quyền phủ quyết hội nghị
供述拒否権 : quyền phủ nhận lời cung khai
生命維持治療拒否権: quyền từ chối chữa trị để duy trì sự sống
地方拒否権: quyền phủ quyết địa phương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 拒む

    từ chối/cự tuyệt/khước từ, ~を頑強に拒む: kiên quyết từ chối, ~に修正を加えることを一切拒む: dứt khoát từ...
  • 拒絶

    kháng cự, sự cự tuyệt/sự từ chối/cự tuyệt/từ chối/sự bác bỏ/sự bác/bác/bác bỏ, từ chối [rejection], きっぱりとした拒絶:...
  • 拒絶する

    bác bỏ/cự tuyệt/từ chối/bác, ~からの申し出を拒絶する: bác bỏ (bác, từ chối, cự tuyệt) đề nghị từ ~, ~からの買収提案を拒絶する:...
  • 拒絶後払い

    trả tiền danh dự [payment supra protest], category : hối phiếu [手形]
  • 拒絶証書

    giấy chứng từ chối [protest/notice of protest], category : hối phiếu [手形]
  • 拓殖

    sự khai thác/sự thực dân, 拓殖する :khai hoang , bóc lột.
  • 拓本

    bản khắc (in), 拓本を取る :làm bản khắc., 墓像の拓本:tấm bia / biển đồng
  • bờ rào, bờ giậu
  • 担ぐ

    vác, mê tín, làm phổng mũi bằng cách lừa/lừa, khiêng, スポーツ選手は時に緑起を担ぐ。: các vận động viên thể thao...
  • 担い手

    người chịu trách nhiệm, 将来の科学技術の担い手である人材を幅広く育成する :Đào tạo nguồn nhân tài với quy...
  • 担う

    cáng đáng, gánh vác, mang một gánh nặng, chịu [shoulder, bear, carry (a burden)], 次代を担うのは君たち若者だ。: chính lớp...
  • 担任

    giáo viên chủ nhiệm, 永田先生は私たちのクラスの担任です。: thầy nagata là giáo viên chủ nhiệm lớp chúng tôi.
  • 担任する

    giữ việc
  • 担当

    chịu trách nhiệm/đảm đương, 担当の者がちょうど席をはずしています. :người chịu trách nhiệm hiện đang không...
  • 担当する

    chịu trách nhiệm/đảm đương, phụ trách, gánh, đảm nhiệm, cáng đáng, その殺人事件は原田警部が担当した。: thanh tra...
  • 担当者

    người phụ trách
  • 担保

    đảm bảo/khoản thế chấp, sự thế chấp/sự ký quỹ [collateral/security], 彼は家を担保にして借金した。: Ông ấy vay tiền...
  • 担保にとる

    cầm lấy
  • 担保契約者

    người cầm cố, người cầm cố [hypothecator], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 担保付信用

    tín dụng có bảo đảm [collateral credit], category : ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top