- Từ điển Nhật - Việt
拡大生産者責任
Xem thêm các từ khác
-
拡大鏡
kính phóng đại/kính lúp, kính phóng đại [magnifier], 雪のかけらを拡大鏡でよく見る : kiểm tra các mảnh vụn của tuyết... -
拡大行列
ma trận mở rộng [augmented matrix], explanation : ma trận trong giải hệ phương trình bao gồm các cột hệ số và thêm cột vế... -
拡大断面
mặt cắt khuyếch đại [enlarged section] -
拡張
sự mở rộng/sự khuyếch trương, mở rộng [extension], sự mở rộng [expansion (vs)/extension/enlargement/escape (esc)], 研究の拡張:... -
拡張する
mở rộng/khuếch trương, bành trướng, banh ra, 血管を拡張させる: mở rộng huyết quản, 国外からの投資を拡張させる必要性を認識する:... -
拡張子
đuôi mở rộng [(filename) extension], explanation : phần đuôi ba chữ nối vào tên tệp của dos để mô tả các nội dung tệp. Đuôi... -
拡張小型デバイスインタフェース
giao diện esdi [enhanced small device interface (esdi)], explanation : một tiêu chuẩn giao diện dùng cho các ổ đĩa cứng. các ổ đĩa... -
拡張化
sự phóng to/sự mở rộng/phóng to/phóng đại/mở rộng, ~の機能の拡充: mở rộng chức năng, 敷地の拡張: mở rộng địa... -
拡張モード
chế độ mở rộng [extend mode] -
拡張ボード
bảng mở rộng [expansion board] -
拡張ボードスロット
khe cắm mở rộng [expansion board slot] -
拡張テキスト
văn bản mở rộng [extended text] -
拡張命令コード
mã toán tử mở rộng [augmented operation code] -
拡張精度浮動小数点数
số dấu phẩy động có độ chính xác mở rộng [extended precision floating point number] -
拡張発展主義
chủ nghĩa bành trướng -
拡張記号
ký hiệu mở rộng [extension sign] -
拡張記憶装置
bộ nhớ mở rộng [extended storage] -
拡張部分
phần mở rộng [extension], explanation : -
拡張ISA
chuẩn eisa [eisa/extended industrial standard architecture], explanation : một thiết kế buýt mở rộng 32 bit do tổ hợp công nghệ gồm... -
拡張業界標準アーキテクチャ
chuẩn eisa [extended industry standard architecture (eisa)], explanation : một thiết kế buýt mở rộng 32 bit do tổ hợp công nghệ gồm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.