Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

拡張業界標準アーキテクチャ

Tin học

[ かくちょうぎょうかいひょうじゅんアーキテクチャ ]

chuẩn EISA [Extended Industry Standard Architecture (EISA)]
Explanation: Một thiết kế buýt mở rộng 32 bit do tổ hợp công nghệ gồm những hãng sản xuất máy tính tương thích-IBM PC tạo ra để đối lập lại Micro Chanel Bus sở hữu riêng của IBM. Khác với Micro Chanel Bus, buýt EISA tương thích ngược với các thiết bị ngoại vi 16 bit như các ổ đĩa và các bộ điều hợp hiển thị. Các máy EISA, một thành tựu cao trong điện toán cá nhân, hiện nay đã bị lu mời bởi các model máy có local bus, trong đó các mạch video, các ổ đĩa, và các thiết bị khác được mắc trực tiếp với bộ xử lý.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 拡張機能

    chức năng mở rộng [expanded, extended functionality]
  • 拡張指定表

    bảng mục nhập mở rộng [extended entry table]
  • 拡張日本語キーボード

    bàn phím nâng cao [enhanced (japanese) keyboard]
  • 拡張性

    tính mở rộng [augmentability]
  • 拡充

    sự mở rộng, 後方支援の拡充: mở rộng chi viện hậu phương, ブランド拡充: mở rộng thương hiệu, 雇用創出策の拡充:...
  • 拡販

    , かくはん(スル): bán một cách rộng rãi.vd:毎々アウトソーシングサービス拡販にご尽力頂き誠にありがとうございます。販売数を拡大すること
  • 拡散

    sự khuyếch tán/sự lan rộng/sự phát tán/sự tăng nhanh, sự khuyếch tán [diffusion], アレルギー原因物質の拡散: sự phát...
  • 拡散する

    khuếch tán/lan rộng/phân tán, ゆっくりと拡散する: khuếch tán từ từ, 空気中に拡散する: khuếch tán trong không khí
  • 拡散反射

    sự phản xạ khuyếch tán [diffused reflection], phản xạ khuyếch tán [diffuse reflection]
  • 拡散反射係数

    hệ số phản xạ khuyếch tán [diffuse reflection coefficient]
  • 拡散定数

    hằng số khuyếch tán [diffusion constant]
  • 拡散容量

    dung lượng khuyếch tán [diffusion capacitance]
  • 拡散層

    tầng khuyếch tán [diffused layer]
  • 拡散係数

    hệ số khuyếch tán [diffusion coefficient]
  • 拡散ポンプ

    bơm khuyếch tán [diffusion pump]
  • 拡散スペクトル

    phổ trải rộng [spread spectrum]
  • 拡散処理

    sự xử lý khuyếch tán [diffusion process]
  • 拡散理論

    thuyết khuyếch tán [diffusion theory]
  • 拡散距離

    cự ly khuyếch tán [diffusion length]
  • 拡散電位

    điện thế khuyếch tán [diffusion potential]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top