Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

拡散

Mục lục

[ かくさん ]

n

sự khuyếch tán/sự lan rộng/sự phát tán/sự tăng nhanh
アレルギー原因物質の拡散: sự phát tán những chất gây dị ứng
核兵器の拡散: sự tăng nhanh vũ khí hạt nhân
広い範囲への拡散: sự phát tán trong một phạm vi rộng

Kỹ thuật

[ かくさん ]

sự khuyếch tán [diffusion]
Category: vật lý [物理学]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 拡散する

    khuếch tán/lan rộng/phân tán, ゆっくりと拡散する: khuếch tán từ từ, 空気中に拡散する: khuếch tán trong không khí
  • 拡散反射

    sự phản xạ khuyếch tán [diffused reflection], phản xạ khuyếch tán [diffuse reflection]
  • 拡散反射係数

    hệ số phản xạ khuyếch tán [diffuse reflection coefficient]
  • 拡散定数

    hằng số khuyếch tán [diffusion constant]
  • 拡散容量

    dung lượng khuyếch tán [diffusion capacitance]
  • 拡散層

    tầng khuyếch tán [diffused layer]
  • 拡散係数

    hệ số khuyếch tán [diffusion coefficient]
  • 拡散ポンプ

    bơm khuyếch tán [diffusion pump]
  • 拡散スペクトル

    phổ trải rộng [spread spectrum]
  • 拡散処理

    sự xử lý khuyếch tán [diffusion process]
  • 拡散理論

    thuyết khuyếch tán [diffusion theory]
  • 拡散距離

    cự ly khuyếch tán [diffusion length]
  • 拡散電位

    điện thế khuyếch tán [diffusion potential]
  • 拡散電流

    dòng điện khuyếch tán [diffusion current]
  • 拡散接合法

    phương pháp tiếp hợp khuyếch tán [diffusion bonding method]
  • 拡散方程式

    phương trình khuyếch tán [diffusion equation]
  • 括弧

    ngoặc đơn, dấu ngoặc đơn/phần trong ngoặc, dấu ngoặc [parentheses/brackets], 閉じ括弧: ngoặc đóng, 括弧に入れて: cho vào...
  • 括る

    buộc chặt/thắt chặt/trói chặt/treo, ~といった多様な物事を一つのレッテルでくくる: dùng chiêu bài để thắt chặt...
  • 拭き掃除する

    lau chùi
  • 拭く

    gạt, chùi, lau (bụi)/quét dọn, ハンカチで眼鏡を拭く: dùng khăn lau kính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top