Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

拳銃

[ けんじゅう ]

vs

súng lục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 拳銃をする

    bồng súng
  • 拳骨

    nắm đấm/quả đấm,  ~ を固める: nắm tay lại thành quả đấm,  ~ を振り上げる: giơ nắm đấm lên,  ~ で殴る:...
  • 拳骨する

    tung nắm đấm/đấm/tung quả đấm, げんこつでのけんか: cãi nhau bằng nắm đấm (đánh nhau, đấm nhau), げんこつでの殴り合い:...
  • 拷問

    sự tra tấn, 彼は拷問にかけられて全てを白状した。: anh ta bị tra tấn và khai hết mọi thứ., 面接試験は僕には拷問のように感じられた。:...
  • 拷問にかける

    tra tấn
  • 拷問する

    hạch hỏi
  • 拷問具

    dụng cụ tra tấn, ねじで親指を締める昔の拷問具 :dụng cụ để tra tấn người phạm tội bằng cách kẹp ngón tay...
  • thập, ghi chú: từ sử dụng trong các văn bản pháp luật
  • 拾い塗り

    sơn sửa [touch up], category : sơn [塗装], explanation : kiểu sơn phủ lại những chỗ bị mài do sơn sần sùi hay lẫn bụi nhỏ.,...
  • 拾い主

    người tìm kiếm
  • 拾い出す

    nhặt ra/nhặt nhạnh ra/lựa ra
  • 拾い物

    những thức nhặt được/thứ nhặt được, món hàng hời, của trời cho/của trên trời rơi xuống/vận may bất ngờ/nhặt được,...
  • 拾い集める

    thu nhặt, thu lượm, lượm lặt, lượm, cóp nhặt, bòn nhặt
  • 拾う

    lượm, nhặt, 海岸で貝殻を拾う :nhặt nhạnh vỏ sò trên bãi biển, 僕は通りでこの時計を拾った.:tôi nhặt được...
  • 拾万円

    100000 yên
  • 拾得

    nhặt được/nhặt lấy, giấu/giấu diếm
  • 拾得する

    nhặt lên/tìm thấy
  • 拾得物

    vật nhặt được/của rơi
  • 拘禁

    sự giam giữ/sự câu thúc/giam/giam giữ
  • 拘禁する

    giam cầm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top