- Từ điển Nhật - Việt
拾万円
Xem thêm các từ khác
-
拾得
nhặt được/nhặt lấy, giấu/giấu diếm -
拾得する
nhặt lên/tìm thấy -
拾得物
vật nhặt được/của rơi -
拘禁
sự giam giữ/sự câu thúc/giam/giam giữ -
拘禁する
giam cầm -
拘置
sự bắt giam/sự tống giam/bắt/bắt giam/tống giam/giam -
拘置する
bắt giam/tống giam, 彼は窃盗のかどで拘置された。: hắn ta bị bắt vì tội ăn trộm. -
拘置所
nhà giam -
拘留
bị câu lưu, bị bắt giữ, sự giam giữ/sự bắt giữ/giam giữ/bắt giữ, lưu tàu [detention], category : ngoại thương [対外貿易] -
拘留する
giam/bắt giữ, giam giữ, bắt tù, 10人の学生が放火のかどで拘留されている。: 10 sinh viên bị bắt giữ vì tội phóng... -
拘束
sự câu thúc/sự ràng buộc/sự bắt ép/ràng buộc/câu thúc/bắt ép -
拘束する
câu thúc/ràng buộc/bắt ép, thắt buộc, 他人の自由を拘束する。: ràng buộc tự do của người khác., この会社の1日の拘束時間は8時間である。:... -
拘束時間
thời gian làm việc -
拘泥
sự câu nệ/sự khắt khe/câu nện/khắt khe -
拘泥する
câu nệ/khắt khe/bắt bẻ -
拵える
tạo ra/làm ra/gây ra, ひざに擦り傷をこしらえる: gây ra vết xước trên đầu gối, 暇をこしらえる: tạo thời gian -
拒否
sự cự tuyệt/sự phủ quyết/sự phản đối/sự phủ nhận/sự bác bỏ/cự tuyệt/phủ quyết/phản đối/phủ nhận/từ chối/bác... -
拒否する
chống, bác bỏ/cự tuyệt/từ chối/bác, ~からの呼び掛けを拒否する: từ chối (bác bỏ) lời kêu gọi từ ~, ~から来る電子メールをすべて拒否する:... -
拒否権
quyền phủ quyết/quyền phủ nhận/quyền từ chối, 議会拒否権: quyền phủ quyết hội nghị, 供述拒否権 : quyền phủ... -
拒む
từ chối/cự tuyệt/khước từ, ~を頑強に拒む: kiên quyết từ chối, ~に修正を加えることを一切拒む: dứt khoát từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.