Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

持久力がある

[ じきゅうりょくがある ]

n

dẻo dai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 持分方による投資損益

    giá trị tài sản bị cấm cố (sau khi trừ hết thuế má) của các công ty chi nhánh [equity in income of affiliated companies (us)],...
  • 持続

    sự kéo dài/kéo dài
  • 持続可能

    , ===== có thể chịu được [sustainable] =====bền vững
  • 持続的な有効性

    lâu dài/bền lâu [persistence]
  • 持直す

    đổi tay xách, chuyển biến tốt
  • 持株会社

    công ty cổ phần mẹ [holding company (or holding)], category : công ty kinh doanh [会社・経営], explanation : 他の会社を支配する目的で、他の会社の株式を保有する会社のこと。持株会社には、純粋持株会社と事業持株会社がある。,...
  • quần áo/bộ, (裸の)王様の新しい服 :bộ trang phục mới của hoàng đế, あつらえの服 :trang phục làm theo yêu...
  • 服役

    phục dịch, hình phạt trong quân đội/sự phục dịch/ sự ngồi tù, いつだったか、ダンは刑務所で服役していた :vào...
  • 服従

    sự phục tùng, (人)の感情を操作して服従させようとする :lợi dụng tình cảm để bắt ai phục tùng mình., 無理やり服従させられる :bị...
  • 服従する

    phục tùng
  • 服喪

    đớn đau
  • 服を乾かす

    phơi quần áo
  • 服を着る

    mặc quần áo
  • 服を買う

    sắm quần áo
  • 服を脱ぐ

    cởi quần áo
  • 服務する

    phục vụ, phục dịch
  • 服用

    việc uống thuốc, (人)がほかの薬を服用したときに同様の問題が発生するかどうか :nếu khi uống loại thuốc...
  • 服用する

    uống (thuốc) theo liều lượng, 〔薬剤など〕を夕食時に服用する :uống thuốc khi ăn bữa tối., 高用量服用する〔薬物を〕 :uống...
  • 服飾

    sự phục sức/sự trang điểm/cách ăn mặc, 流行とは、単に服飾のトレンドのみではないということを心に留めておくべきだ。 :chúng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top