Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

指向

Tin học

[ しこう ]

hướng đối tượng [OO (object oriented)/directional (microphone)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 指定

    sự chỉ định, chỉ định, sự chỉ định [designation], sự bố trí [designation (vs)/appointment/phrase], 指定する時間と指定する場所に集まること:...
  • 指定する

    chỉ định, phái, ấn định, (日時・場所)を指定する: ấn định (ngày giờ, nơi chỗ)
  • 指定可能点

    điểm có thể địa chỉ hoá [addressable point]
  • 指定子

    miêu tả (nhãn, tên, bộ phận) [descriptor/designator], explanation : trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một từ được dùng...
  • 指定席

    chỗ ngồi đã chỉ định sẵn
  • 指定出力と回転速度

    công suất danh định và tốc độ quay tương ứng
  • 指定現地渡し

    tại nơi để hàng (điều kiện buôn bán) [ex point of origin], category : Điều kiện buôn bán [売買条件]
  • 指定駅

    ga chỉ định, ga chỉ định [named station], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 指定駅引渡し

    giao tại ga chỉ định, giao tại ga chỉ định [delivery at named station], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 指定買い付け委託書

    đơn ủy thác đặt hàng cố định
  • 指定買付委託書

    đơn ủy thác đặt hàng cố định [closed indent], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 指定港

    cảng chỉ định, cảng chỉ định [named port], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 指定文字そろえ

    được căn chỉnh xung quanh [aligned around]
  • 指導

    chỉ đạo, sự chỉ giáo/sự chỉ đạo, sự lãnh đạo, sự chỉ đạo/sự hướng dẫn [instruction], ご指導お願いします:...
  • 指導する

    chỉ đạo/hướng dẫn, hướng đạo, dìu dắt, điều khiển, chỉ dẫn, cai
  • 指導者

    thủ lĩnh, lãnh tụ
  • 指導書

    bản hướng dẫn, bản chỉ đạo
  • 指差し

    trỏ
  • 指差す

    chỉ, 人差し指で方向を指差す: chỉ phương hướng bằng ngón tay
  • 指令

    chỉ thị/mệnh lệnh, lệnh [directive/command], explanation : một tín hiệu do người sử dụng khởi xưởng và được trao cho chương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top