Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

指図式小切手

Kinh tế

[ さしずしきこぎって ]

séc theo lệnh [order cheque]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 指図式船荷証券

    vận đơn theo lệnh [order bill of lading/bill of lading to order/to order bill of lading], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 指図書

    lệnh/lệnh phiếu [warrant/note of hand], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 指値

    giá hỏi mua, giá giới hạn, giá chào bán, chào giá
  • 指示

    hướng dẫn, sự chỉ thị/sự chỉ dẫn, chỉ thị/hướng dẫn [instruction], sự bố trí [designation (vs)], 指示に従う: tuân...
  • 指示する

    chỉ thị/chỉ dẫn/biểu thị, trợ, trỏ
  • 指示子

    bộ miêu tả [designator]
  • 指示先

    đích [target]
  • 指示状態

    trạng thái chỉ thị [pointer associated]
  • 指示計

    chỉ thị kế [indicator]
  • 指示書

    bản chỉ đạo
  • 指紋

    dấu tay, vân tay
  • 指論

    nhẫn
  • 指輪

    nhẫn/cà rá, (人)の指で輝いている指輪 :chiếc nhẫn lấp lánh trên tay ai đó
  • 指輪をはめる

    đeo nhẫn
  • 指針

    kim la bàn [compass needle (cursor)], nguyên tắc chỉ đạo , đường lối chỉ đạo [guideline]
  • 指揮

    thống lĩnh (thống lãnh), người chỉ huy dàn nhạc, chỉ huy, 指揮権: quyền chỉ huy
  • 指揮官

    sĩ quan chỉ huy, 彼は政策上の争いでトルーマン大統領によって指揮官の地位を外された :anh ta đã bị tổng thống...
  • 指揮者

    xe chỉ huy, người chỉ huy, 現在、多数のヨーロッパ人指揮者がアメリカで指揮棒を振っている。 :có rất nhiều...
  • 指揮所

    sở chỉ huy
  • 指標

    số chỉ dẫn, số báo hiệu, chỉ tiêu, số chỉ dẫn/số báo hiệu [indicator], chỉ mục/mục lục [index (e.g. in programming)],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top