Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

指導する

Mục lục

[ しどう ]

vs

chỉ đạo/hướng dẫn

[ しどうする ]

vs

hướng đạo
dìu dắt
điều khiển
chỉ dẫn
cai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 指導者

    thủ lĩnh, lãnh tụ
  • 指導書

    bản hướng dẫn, bản chỉ đạo
  • 指差し

    trỏ
  • 指差す

    chỉ, 人差し指で方向を指差す: chỉ phương hướng bằng ngón tay
  • 指令

    chỉ thị/mệnh lệnh, lệnh [directive/command], explanation : một tín hiệu do người sử dụng khởi xưởng và được trao cho chương...
  • 指令する

    phán truyền
  • 指令言語

    ngôn ngữ điều khiển [command language/control language]
  • 指切り

    sự ngoắc tay, (人)に指切りげんまんをする :ngoắc ngón tay út của mình với ngón tay út của ai đó, (人)と指切りをする :ngoắc...
  • 指を占う

    bấm số, bấm độn
  • 指を挟む

    kẹp ngón tay
  • 指動輪

    bánh xe (trong con chuột) [thumb wheel]
  • 指図

    sự chỉ huy/sự chỉ thị/chỉ huy/chỉ thị/hướng dẫn, mệnh lệnh, dặn dò, lệnh/lệnh phiếu [warrant/note of hand], category...
  • 指図人払小切手

    séc theo lệnh [cheque to order], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 指図式小切手

    séc theo lệnh [order cheque], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 指図式船荷証券

    vận đơn theo lệnh [order bill of lading/bill of lading to order/to order bill of lading], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 指図書

    lệnh/lệnh phiếu [warrant/note of hand], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 指値

    giá hỏi mua, giá giới hạn, giá chào bán, chào giá
  • 指示

    hướng dẫn, sự chỉ thị/sự chỉ dẫn, chỉ thị/hướng dẫn [instruction], sự bố trí [designation (vs)], 指示に従う: tuân...
  • 指示する

    chỉ thị/chỉ dẫn/biểu thị, trợ, trỏ
  • 指示子

    bộ miêu tả [designator]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top