Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

指標

Mục lục

[ しひょう ]

vs

số chỉ dẫn
số báo hiệu
chỉ tiêu

Kinh tế

[ しひょう ]

số chỉ dẫn/số báo hiệu [indicator]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Tin học

[ しひょう ]

chỉ mục/mục lục [index (e.g. in programming)]
Explanation: Trong các chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một tệp thu gọn, chứa các thông tin (gọi là pointers) về vị trí thực của các bản ghi trong một tệp cơ sở dữ liệu. Khi truy tìm hoặc xếp loại cơ sở dữ liệu, chương trình sẽ xử dụng bảng index này thay cho toàn bộ cơ sở dữ liệu. Thao tác theo cách đó sẽ nhanh hơn rất nhiều so với việc truy tìm hay sắp xếp tiến hành trên cơ sở dữ liệu thực. Trong các chương trình xử lý từ, index là một bảng phụ lục liệt kê tất cả các từ, các tên, và các khái niệm theo thứ tự bảng chữ cái và theo số trang mà các thuật ngữ đó xuất hiện. Với hầu hết các chương trình xử lý từ, bạn phải đánh dấu các từ ngữ sẽ có trong index do chương trình đó xây dựng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 指標名

    tên chỉ mục [index-name]
  • 指標付きアドレス

    địa chỉ đã được chỉ mục hoá [indexed address]
  • 指標付き色指定

    màu đã được chỉ mục hoá [indexed colour]
  • 指標レジスタ

    thanh ghi chỉ mục [index register]
  • 指標データ項目

    phần tử dữ liệu chỉ mục [index data item]
  • 指摘

    sự chỉ ra/sự chỉ trích, 弱点を指摘する: chỉ ra nhược điểm
  • 指摘する

    chỉ ra/cho biết/lưu ý
  • 指数

    hạn mức, chỉ số, chỉ số [index (do not translate in graph titles)], số mũ [exponent (e.g. in floating-point representation)], category :...
  • 指数分布

    sự phân phối theo luật số mũ [exponential distribution]
  • 指数的

    thuộc số mũ [exponential]
  • 指数的成長

    sự tăng theo số mũ/sự gia tăng theo số mũ [exponential growth]
  • 指数部

    phần số mũ [characteristic (e.g. in floating-point representation)], explanation : là phần sau chữ e trong biểu diễn số phẩy động.
  • 指数関数

    phương trình mũ/hàm số mũ [exponential function], hàm mũ [exponentiation function], category : toán học [数学]
  • 指数演算子

    toán tử mũ [exponential operator]
  • trẫm (tiếng xưng của nhà vua), 朕が忠良なる臣民 :những thần dân yêu quý của trẫm!
  • 朕思うに

    trẫm (tiếng xưng của nhà vua)
  • 有効

    hữu hiệu/có hiệu quả, sự hữu hiệu/sự có hiệu quả, tính hiệu quả [effectiveness], hợp lệ/hợp pháp [legal (an)/effective/valid],...
  • 有効な

    đắc dụng
  • 有効けた

    chữ số có nghĩa [significant digit]
  • 有効けた演算

    số học chữ số có nghĩa [significant digit arithmetic]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top