Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

指標レジスタ

Tin học

[ しひょうレジスタ ]

thanh ghi chỉ mục [index register]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 指標データ項目

    phần tử dữ liệu chỉ mục [index data item]
  • 指摘

    sự chỉ ra/sự chỉ trích, 弱点を指摘する: chỉ ra nhược điểm
  • 指摘する

    chỉ ra/cho biết/lưu ý
  • 指数

    hạn mức, chỉ số, chỉ số [index (do not translate in graph titles)], số mũ [exponent (e.g. in floating-point representation)], category :...
  • 指数分布

    sự phân phối theo luật số mũ [exponential distribution]
  • 指数的

    thuộc số mũ [exponential]
  • 指数的成長

    sự tăng theo số mũ/sự gia tăng theo số mũ [exponential growth]
  • 指数部

    phần số mũ [characteristic (e.g. in floating-point representation)], explanation : là phần sau chữ e trong biểu diễn số phẩy động.
  • 指数関数

    phương trình mũ/hàm số mũ [exponential function], hàm mũ [exponentiation function], category : toán học [数学]
  • 指数演算子

    toán tử mũ [exponential operator]
  • trẫm (tiếng xưng của nhà vua), 朕が忠良なる臣民 :những thần dân yêu quý của trẫm!
  • 朕思うに

    trẫm (tiếng xưng của nhà vua)
  • 有効

    hữu hiệu/có hiệu quả, sự hữu hiệu/sự có hiệu quả, tính hiệu quả [effectiveness], hợp lệ/hợp pháp [legal (an)/effective/valid],...
  • 有効な

    đắc dụng
  • 有効けた

    chữ số có nghĩa [significant digit]
  • 有効けた演算

    số học chữ số có nghĩa [significant digit arithmetic]
  • 有効寿命

    tuổi thọ hữu hiệu [useful life]
  • 有効微生物群

    vi sinh vật có ảnh hưởng
  • 有効径

    đường kính hữu hiệu [effective diameter]
  • 有効化

    sự hợp lệ/sự phê chuẩn/sự kiểm tra tính hợp lệ [validation]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top