- Từ điển Nhật - Việt
指示
Mục lục |
[ しじ ]
v5s
hướng dẫn
n
sự chỉ thị/sự chỉ dẫn
- 指示に従う: tuân theo chỉ thị
Kinh tế
[ しじ ]
chỉ thị/hướng dẫn [Instruction]
- Explanation: 指示とは、文字どおり指し示すことを意味する。すなわち、上司が部下に仕事や作業の狙い、目的、方法を伝え、実行させることをいう。指示を出す方は、狙いや目的をはっきり示すことが大切である。一方、指示を受ける側は指示の内容を確認しなければならない。不明な点は確認し、ポイントとなる部分は復唱することが大切である。そして、指示を受け、実行した結果は、指示した人に催促される前に報告することにより完結する。指示―実行―報告のサイクルを確実に回したい。
Tin học
[ しじ ]
sự bố trí [designation (vs)]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
指示する
chỉ thị/chỉ dẫn/biểu thị, trợ, trỏ -
指示子
bộ miêu tả [designator] -
指示先
đích [target] -
指示状態
trạng thái chỉ thị [pointer associated] -
指示計
chỉ thị kế [indicator] -
指示書
bản chỉ đạo -
指紋
dấu tay, vân tay -
指論
nhẫn -
指輪
nhẫn/cà rá, (人)の指で輝いている指輪 :chiếc nhẫn lấp lánh trên tay ai đó -
指輪をはめる
đeo nhẫn -
指針
kim la bàn [compass needle (cursor)], nguyên tắc chỉ đạo , đường lối chỉ đạo [guideline] -
指揮
thống lĩnh (thống lãnh), người chỉ huy dàn nhạc, chỉ huy, 指揮権: quyền chỉ huy -
指揮官
sĩ quan chỉ huy, 彼は政策上の争いでトルーマン大統領によって指揮官の地位を外された :anh ta đã bị tổng thống... -
指揮者
xe chỉ huy, người chỉ huy, 現在、多数のヨーロッパ人指揮者がアメリカで指揮棒を振っている。 :có rất nhiều... -
指揮所
sở chỉ huy -
指標
số chỉ dẫn, số báo hiệu, chỉ tiêu, số chỉ dẫn/số báo hiệu [indicator], chỉ mục/mục lục [index (e.g. in programming)],... -
指標名
tên chỉ mục [index-name] -
指標付きアドレス
địa chỉ đã được chỉ mục hoá [indexed address] -
指標付き色指定
màu đã được chỉ mục hoá [indexed colour] -
指標レジスタ
thanh ghi chỉ mục [index register]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.