Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

指論

[ しろん ]

n

nhẫn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 指輪

    nhẫn/cà rá, (人)の指で輝いている指輪 :chiếc nhẫn lấp lánh trên tay ai đó
  • 指輪をはめる

    đeo nhẫn
  • 指針

    kim la bàn [compass needle (cursor)], nguyên tắc chỉ đạo , đường lối chỉ đạo [guideline]
  • 指揮

    thống lĩnh (thống lãnh), người chỉ huy dàn nhạc, chỉ huy, 指揮権: quyền chỉ huy
  • 指揮官

    sĩ quan chỉ huy, 彼は政策上の争いでトルーマン大統領によって指揮官の地位を外された :anh ta đã bị tổng thống...
  • 指揮者

    xe chỉ huy, người chỉ huy, 現在、多数のヨーロッパ人指揮者がアメリカで指揮棒を振っている。 :có rất nhiều...
  • 指揮所

    sở chỉ huy
  • 指標

    số chỉ dẫn, số báo hiệu, chỉ tiêu, số chỉ dẫn/số báo hiệu [indicator], chỉ mục/mục lục [index (e.g. in programming)],...
  • 指標名

    tên chỉ mục [index-name]
  • 指標付きアドレス

    địa chỉ đã được chỉ mục hoá [indexed address]
  • 指標付き色指定

    màu đã được chỉ mục hoá [indexed colour]
  • 指標レジスタ

    thanh ghi chỉ mục [index register]
  • 指標データ項目

    phần tử dữ liệu chỉ mục [index data item]
  • 指摘

    sự chỉ ra/sự chỉ trích, 弱点を指摘する: chỉ ra nhược điểm
  • 指摘する

    chỉ ra/cho biết/lưu ý
  • 指数

    hạn mức, chỉ số, chỉ số [index (do not translate in graph titles)], số mũ [exponent (e.g. in floating-point representation)], category :...
  • 指数分布

    sự phân phối theo luật số mũ [exponential distribution]
  • 指数的

    thuộc số mũ [exponential]
  • 指数的成長

    sự tăng theo số mũ/sự gia tăng theo số mũ [exponential growth]
  • 指数部

    phần số mũ [characteristic (e.g. in floating-point representation)], explanation : là phần sau chữ e trong biểu diễn số phẩy động.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top