Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

挙げる

Mục lục

[ あげる ]

v5r

giơ

v1

nêu
中国地方の5つの県名を挙げてごらん。: Hãy nêu tên 5 tên tỉnh vùng Chugoku.

v1

tổ chức
結婚式はいつ挙げたのですか。: Anh tổ chức lễ cưới bao giờ thế?

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 挙句

    sau/sau rốt/kết cục/rốt cuộc, 挙句の果てに : rốt cuộc thì..., 激しい口論のあげく: kết cục của cuộc tranh cãi...
  • 挙句の果て

    cuối cùng/trên hết/kết cục/rốt cuộc, 挙句の果てに~と考える : tôi nghĩ rằng rốt cuộc rồi cũng sẽ...
  • 挙党

    một đảng thống nhất/tập thể đoàn kết/đảng đoàn kết, 挙党体制を作る: xây dựng thể chế một đảng thống nhất...
  • 挙動

    cử động
  • 挙行する

    cử hành, ăn mừng, ~の祝典を挙行する: ăn mừng lễ kỷ niệm của ~, 卒業式を挙行する: ăn mừng lễ tốt nghiệp
  • 挙証責任

    trách nhiệm chứng minh [burden of proof]
  • 惚け

    sự lão suy/sự lẩn thẩn
  • 惚ける

    mập mờ, lẩn thẩn, giả vờ không biết/giả nai, bị lão suy/bị lẩn thẩn (do già), 惚けたことを言う : nói những lời...
  • 惚れる

    phải lòng/yêu/si mê
  • 惨事

    thảm họa/tai nạn thương tâm, その惨事が環境へ及ぼした被害は甚大だった。 :thiệt hại của thảm họa đó đến...
  • 惨め

    đáng thương/đáng buồn, sự đáng thương, 年収20ポンドで年間支出20ポンド6シリングの結果は惨めだった。 :kết...
  • 惨状

    cảnh tượng thảm khốc/tình trạng thảm khốc, 核兵器による惨状を経験する :kinh qua cảnh tượng thảm khốc của vụ...
  • 惨禍

    thảm khốc
  • 惨死

    sự chết thảm/cái chết thảm thương/chết thảm thương, 惨死体 :một thi thể thảm thương, 惨死する :chết thảm...
  • 惨殺

    thảm sát, tàn sát
  • 惨殺事件

    vụ tàn sát
  • 惨敗

    sự thảm bại/thất bạ thảm hại, sự thảm bại/thất bạ thảm hại/thua trận, トムは早くトレーニングを始めないと、次のテニス・トーナメントで惨敗するだろう :nếu...
  • 惨敗する

    thảm bại/thua liểng xiểng, 決勝戦で惨敗する :thua liểng xiểng trong trận chung kết
  • 惰眠

    sự lười biếng/sự lười nhác/sự không hoạt động, 惰眠をむさぼる :sống lười biếng.
  • 惰気

    sự lười biếng/sự lười nhác/sự bơ phờ/sự lờ dờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top