Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

振り向く

[ ふりむく ]

v5k

ngoảnh mặt/đổi hướng
左様ならと後ろへ振り向き彼は言った: ngoảnh mặt về phía đằng sau và nói tạm biệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 振り子

    con lắc, その時計の振り子はゆっくり左右に揺れた :con lắc đồng hồ cứ chầm chầm lắc qua bên phải rồi lại...
  • 振り子運動

    dao động con lắc [pendulum motion]
  • 振り仮名

    những kana được gắn theo chữ ghi ý/từ ghi cách đọc, 振り仮名をつける :gắn thêm chữ hiragana
  • 振り付け

    nghệ thuật biên đạo múa ba lê, そのダンスには振り付けがなく、基本的には人と一緒に動きを作り上げていくことになる。 :Điệu...
  • 振り切る

    ふりきる phẩy tay, phủi tay, từ chối, tránh né
  • 振り回す

    vung, khua, quay
  • 振り落とす

    rung rung
  • 振り返る

    quay đầu lại/nhìn ngoái lại/ngoảnh lại/nhìn lại đằng sau, その問題が初めて明らかになった_年代当時を振り返る :nhìn...
  • 振り替え

    sự đổi (tiền)/sự thay đổi, 普通預金から当座預金に振り替える :đổi từ tài khoản thông thường sang tài khoản...
  • 振り替え可能通貨

    đồng tiền chuyển dịch
  • 振れ

    đảo, lắc
  • 振られる

    bị đá/bị từ chối, 彼女に振られちゃった。: tôi bị cô ấy đá mất rồi.
  • 振る

    ve vẫy, vẫy/lắc/đung đưa, rắc/tưới/rưới, phất, lắc/ngoáy/ve vẩy, đóng vai (diễn viên), dỗ, chỉ định (công việc),...
  • 振るえる

    rung rẩy, run rẩy, 力の振るえる仕事 :công việc cần dùng sức
  • 振る舞う

    tiếp đãi/thết đãi, cư xử/ứng xử, 朝食を振り舞う: thết đãi một bữa sáng, (人)に好感を持たれるように振る舞う :Ứng...
  • 振出

    lập chứng từ, lập chứng từ [issue], category : tín phiếu [手形]
  • 振動

    sự chấn động/chấn động, rung/sự chấn động [vibration]
  • 振動する

    lay chuyển, chấn động/rung động
  • 振動子

    đầu rung [vibrator]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top