Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

振る

Mục lục

[ ふる ]

v5r, vt

ve vẫy
vẫy/lắc/đung đưa
手を振る: vẫy tay
rắc/tưới/rưới
肉にコショウを振りかける :Rắc hạt tiêu lên thịt.
肉を湿らせるために上から液体を振りかける :Rưới nước sốt lên thịt để tẩm ướp.
phất
lắc/ngoáy/ve vẩy
(人)の顔をめがけてこぶしを振る :dứ dứ quả đấm vào mặt ai đó
猫は浮かない気分のときに尾を振る。 :Nếu con mèo đang buồn chán nó sẽ ve vẩy cái đuôi
đóng vai (diễn viên)
役を振る :Đóng 1 vai trong vở kịch
dỗ
chỉ định (công việc)
(人)を振る :Quyết định sa thải ai đó
(人)に急ぎの仕事を振る :chỉ định công việc yêu cầu gấp cho ai đó

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 振るえる

    rung rẩy, run rẩy, 力の振るえる仕事 :công việc cần dùng sức
  • 振る舞う

    tiếp đãi/thết đãi, cư xử/ứng xử, 朝食を振り舞う: thết đãi một bữa sáng, (人)に好感を持たれるように振る舞う :Ứng...
  • 振出

    lập chứng từ, lập chứng từ [issue], category : tín phiếu [手形]
  • 振動

    sự chấn động/chấn động, rung/sự chấn động [vibration]
  • 振動する

    lay chuyển, chấn động/rung động
  • 振動子

    đầu rung [vibrator]
  • 振動計

    chấn động kế/đồng hồ đo chấn động [vibrometer, vibroscope]
  • 振動試験

    thử chấn động [vibration test]
  • 振動軸

    trục dao động
  • 振動数

    tần số rung [frequency]
  • 振舞い試験

    kiểm tra cư xử [behaviour tests]
  • 振興

    sự khuyến khích/khuyến khích/sự khích lệ/khích lệ
  • 振替

    chuyển tiền, chuyển tài khoản, chuyển khoản, chuyển khoản/chuyển tiền [transfer], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 振替可能勘定

    tài khoản chuyển dịch [transferable account], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 振替可能通貨

    đồng tiền chuyển dịch [transferable currency], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 振替出勤

    , làm bù giờ
  • 朱印

    dấu đỏ
  • 朱筆を加える

    việc dùng bút mực đỏ để chữa lỗi
  • 朱肉

    hộp mực đỏ dùng cho dấu cao su/tăm pông/hộp mực dấu, 朱肉をお借りしてもよろしいですか? :tôi có thể mượn...
  • 朱色

    màu đỏ tươi/son mầu đỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top