Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

振子敷相互信用

Kinh tế

[ ふりこしきそうごしんよう ]

tín dụng chi trội/tín dụng kỹ thuật/tín dụng chi trội lẫn nhau [swing credit/mutual swing credit]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 振幅

    Độ rộng (của chấn động)/ khoảng rung lắc/biên độ rung lắc, biên độ [amplitude]
  • 振幅変調

    sự điều chỉnh biên độ [amplitude modulation(am)], điều biến biên độ [amplitude modulation/am], explanation : một kỹ thuật dùng...
  • 振作

    sự thịnh vượng/ thịnh vượng
  • 振り

    vờ, vẻ bề ngoài/diện mạo/phong thái/hình thức, sự giả vờ, phong cách/tính cách/cá tính, 人のふり見て我がふり直せ. :nhìn...
  • 振りかける

    cho thêm/ rắc/ phết thêm, その料理の味がとても薄かったので、彼はコショウを振りかけた :vì thức ăn nhạt nhẽo...
  • 振りする

    giả vờ/tỏ ra/ra vẻ, 親切な振りをして人をだます :giả vờ thân thiện rồi lừa gạt người khác, 人は生の問題に取り組む苦痛を避けようとして,...
  • 振り向く

    ngoảnh mặt/đổi hướng, 左様ならと後ろへ振り向き彼は言った: ngoảnh mặt về phía đằng sau và nói tạm biệt
  • 振り子

    con lắc, その時計の振り子はゆっくり左右に揺れた :con lắc đồng hồ cứ chầm chầm lắc qua bên phải rồi lại...
  • 振り子運動

    dao động con lắc [pendulum motion]
  • 振り仮名

    những kana được gắn theo chữ ghi ý/từ ghi cách đọc, 振り仮名をつける :gắn thêm chữ hiragana
  • 振り付け

    nghệ thuật biên đạo múa ba lê, そのダンスには振り付けがなく、基本的には人と一緒に動きを作り上げていくことになる。 :Điệu...
  • 振り切る

    ふりきる phẩy tay, phủi tay, từ chối, tránh né
  • 振り回す

    vung, khua, quay
  • 振り落とす

    rung rung
  • 振り返る

    quay đầu lại/nhìn ngoái lại/ngoảnh lại/nhìn lại đằng sau, その問題が初めて明らかになった_年代当時を振り返る :nhìn...
  • 振り替え

    sự đổi (tiền)/sự thay đổi, 普通預金から当座預金に振り替える :đổi từ tài khoản thông thường sang tài khoản...
  • 振り替え可能通貨

    đồng tiền chuyển dịch
  • 振れ

    đảo, lắc
  • 振られる

    bị đá/bị từ chối, 彼女に振られちゃった。: tôi bị cô ấy đá mất rồi.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top