Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

挽く

[ ひく ]

v

xay
肉を挽く: xay thịt
お茶を挽く: xay chè
コーヒー豆を挽く: xay hạt cà phê

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 朽ちる

    mục nát/thối rữa
  • 朽ち葉

    lá khô nát/lá đã phân huỷ/lá rữa nát, 朽ち葉色: màu lá khô nát
  • 挽回

    sự khôi phục/sự phục hồi/sự vãn hồi/sự cứu vãn tình thế, 勢力を挽回する khôi phục thế lực
  • 挽回する

    sự khôi phục/sự phục hồi
  • 朽葉

    lá mục
  • 挽肉

    thịt băm
  • 挽歌

    thơ sầu/bài hát lễ tang
  • 挾む

    kẹp (vào giữa)/xen vào/chèn vào/chen ngang, しおりを挾む: kẹp cái đánh dấu (vào quyển sách), 口を挾む: nói chen
  • 挿し花

    hoa cắm/hoa cài
  • 挿し木

    mẩu thân cây
  • 挿す

    đính thêm/gắn vào/đeo dây lưng/cắm
  • 挿入

    sự lồng vào/sự gài vào/sự sát nhập/sự hợp nhất, sự chèn vào (bài quảng cáo) [insert (mat)], sự chèn/sự đưa vào [insertion...
  • 挿入する

    lồng vào/gài vào/sát nhập/hợp nhất, chèn [insert to], 括約筋を取り囲むように合成樹脂製の輪を挿入する :lồng một...
  • 挿入点

    điểm chèn [insertion point], explanation : trong các trình ứng dụng macintosh và windows, đây là một ô nhỏ hình chữ nhật nhấp...
  • 挿絵

    tranh minh họa
  • 挿話

    tình tiết/chương, 劇的な挿話 :tình tiết kịch, 挿話として :xem như là một tình tiết
  • thái âm, mặt trăng, tháng, trăng, vầng trăng, mặt trăng
  • 月と花

    nguyệt hoa
  • 月の会費

    nguyệt phí
  • 月が出る

    trăng mọc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top