Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

挽回

[ ばんかい ]

n

Sự khôi phục/sự phục hồi/sự vãn hồi/sự cứu vãn tình thế
勢力を挽回する Khôi Phục thế lực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 挽回する

    sự khôi phục/sự phục hồi
  • 朽葉

    lá mục
  • 挽肉

    thịt băm
  • 挽歌

    thơ sầu/bài hát lễ tang
  • 挾む

    kẹp (vào giữa)/xen vào/chèn vào/chen ngang, しおりを挾む: kẹp cái đánh dấu (vào quyển sách), 口を挾む: nói chen
  • 挿し花

    hoa cắm/hoa cài
  • 挿し木

    mẩu thân cây
  • 挿す

    đính thêm/gắn vào/đeo dây lưng/cắm
  • 挿入

    sự lồng vào/sự gài vào/sự sát nhập/sự hợp nhất, sự chèn vào (bài quảng cáo) [insert (mat)], sự chèn/sự đưa vào [insertion...
  • 挿入する

    lồng vào/gài vào/sát nhập/hợp nhất, chèn [insert to], 括約筋を取り囲むように合成樹脂製の輪を挿入する :lồng một...
  • 挿入点

    điểm chèn [insertion point], explanation : trong các trình ứng dụng macintosh và windows, đây là một ô nhỏ hình chữ nhật nhấp...
  • 挿絵

    tranh minh họa
  • 挿話

    tình tiết/chương, 劇的な挿話 :tình tiết kịch, 挿話として :xem như là một tình tiết
  • thái âm, mặt trăng, tháng, trăng, vầng trăng, mặt trăng
  • 月と花

    nguyệt hoa
  • 月の会費

    nguyệt phí
  • 月が出る

    trăng mọc
  • 月夜

    đêm có trăng/đêm sáng trăng
  • 月並

    hàng tháng/mỗi tháng/theo tháng,  ~ の会議: cuộc họp hàng tháng
  • 月並み

    thông thường/thường thường,  ~ な仕事 : công việc thông thường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top