Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

挿入点

Tin học

[ そうにゅうてん ]

điểm chèn [insertion point]
Explanation: Trong các trình ứng dụng Macintosh và Windows, đây là một ô nhỏ hình chữ nhật nhấp nháy dùng để chỉ rõ điểm mà văn bản sẽ xúat hiện khi bạn bắt đầu đánh vào. Điểm chèn này cũng tương tự như con chạy trong các trình ứng dụng DOS.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 挿絵

    tranh minh họa
  • 挿話

    tình tiết/chương, 劇的な挿話 :tình tiết kịch, 挿話として :xem như là một tình tiết
  • thái âm, mặt trăng, tháng, trăng, vầng trăng, mặt trăng
  • 月と花

    nguyệt hoa
  • 月の会費

    nguyệt phí
  • 月が出る

    trăng mọc
  • 月夜

    đêm có trăng/đêm sáng trăng
  • 月並

    hàng tháng/mỗi tháng/theo tháng,  ~ の会議: cuộc họp hàng tháng
  • 月並み

    thông thường/thường thường,  ~ な仕事 : công việc thông thường
  • 月下美人

    hoa quỳnh
  • 月度生産計画

    kế hoạch sản xuất theo tháng [monthly production plan]
  • 月影

    bóng trăng
  • 月ロケット

    rôc-két lên mặt trăng
  • 月刊

    nguyệt san/tạp chí phát hành hàng tháng/hàng tháng, 月刊の機関誌: thông cáo hàng tháng, 月刊の目録: catalo phát hành hàng...
  • 月初め

    đầu tháng
  • 月利息

    lãi tháng
  • 月光

    ánh trăng, 銀白色の月光: Ánh trăng màu trắng bạc, 人工月光: Ánh trăng nhân tạo, 輝く月光: Ánh trăng chiếu lấp lánh,...
  • 月給

    tiền lương hàng tháng/lương tháng, 月給が上がる: tăng tiền lương hàng tháng, 月給で生活する: sống bằng tiền lương...
  • 月経

    nguyệt kỳ, kinh nguyệt/kỳ kinh nguyệt/kinh/hành kinh, 異常月経: kinh nguyệt không bình thường, 次の月経が始まる時に: khi...
  • 月蝕

    nguyệt thực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top