Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

捕捉

Tin học

[ ほそく ]

bắt/bắt giữ lại [capture]
Explanation: Sao chép toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình và biến chúng thành dạng thức tệp đồ họa để chèn vào một tài liệu hoặc cất lại trong đĩa. Trong phần mềm mạng NetWare, đây là một lệnh thường được dùng để thành lập sự ghép nối giữa cổng LPT 1 của một trạm công tác với máy in của mạng. Nếu bạn có máy in riêng đang ghép với LPT 1, bạn có thể hướng LPT 2 vào máy in của mạng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 捉まえる

    [ つかまえる ] n chộp
  • 捉える

    [ とらえる ] n đánh
  • 揚がる

    [ あがる ] v5r bay trên cao 凧(たこ)が揚がっている: diều bay trong gió 
  • 揚げ句

    [ あげく ] n-adv cuối cùng ~の果てに: cuối cùng, rốt cuộc 考えた~: sau khi cân nhắc kỹ
  • 揚げ巻

    [ あげまき ] n Nem rán
  • 揚げ幕

    [ あげまく ] n Rèm cửa lối dẫn vào hậu trường trong kịch Nô
  • 揚げ地埠頭渡し条件

    Kinh tế [ あげちふとうわたしじょうけん ] điều kiện bốc dỡ tại cầu cảng [quay terms] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 揚げ地ファイナル条件

    [ あげちふぁいなるじょうけん ] n điều kiện quyết định số lượng tại cảng dỡ
  • 揚げ地選択貨物

    Kinh tế [ あげちせんたくかもつ ] hàng chọn cảng đến [optional cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 揚げ地荷印

    Kinh tế [ あげちにじるし ] ký hiệu cảng đến [port mark] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 揚げステベ荷主負担

    Kinh tế [ あげすてべにぬしふたん ] miễn phí dỡ (thuê tàu) [free out (f.o)] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 揚げる

    Mục lục 1 [ あげる ] 1.1 v1 1.1.1 vén 1.1.2 thả (diều)/kéo lên 1.1.3 rán 1.1.4 dỡ (hàng) [ あげる ] v1 vén thả (diều)/kéo lên...
  • 揚げ玉

    [ あげだま ] n Những hạt bột cháy cặn lại sau khi rán Tempura
  • 揚げ物

    [ あげもの ] n món rán/đồ rán/món ăn rán 魚の揚げ物 : cá rán あなたはまだ小さいから揚げ物は無理よ: con còn...
  • 揚げ荷

    Kinh tế [ あげに ] hàng dỡ [landing cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 揚げ鍋

    [ あげなべ ] n Chảo sâu lòng
  • 揚げ魚

    [ あげさかな ] n cá chiên
  • 揚げ足取り

    [ あげあしとり ] n Việc bới lông tìm vết
  • 揚げ雲雀

    [ あげひばり ] n Chim sơn ca bay nhảy và hót véo von trong không trung
  • 揚げ板

    [ あげいた ] n Tấm phản làm giường có thể tháo dỡ để chứa đồ/Tấm phản gỗ đặt trên bệ bê tông trong nhà tắm công...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top