Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

捨てる

Mục lục

[ すてる ]

v1

vứt bỏ
~の望みを捨てる :tuyệt vọng/thất vọng/ vứt bỏ hy vọng
vứt
vất
ném đi
それは金を捨てるようなものだ:Đó chỉ là một kẻ ném tiền.
ném
liệng
chẳng đoái hoài
に対する敵対政策を捨てる〔国など〕 :(Đất nước) chẳng đoái hoài đến những chính sách đối địch đối với ~
~への習慣的な選り好みを捨てる :chẳng đoái hoài đến những sở thích có tính tập quán đến ~
bỏ/ từ bỏ
~するなどというような大それた望みを捨てる :từ bỏ mọi hy vọng làm những việc táo bạo như...
~というばかげた考えを捨てる :từ bỏ những ý tưởng điên rồ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 捨売り

    [ すてうり ] n bán đại hạ giá
  • 捩じ切り

    [ ねじきり ] n dao ren
  • 捩子

    [ ねじ ] n vít
  • 捩り試験機

    Kỹ thuật [ ねじりしけんき ] máy thử độ vặn xoắn [Torsion tester]
  • 据え付け

    Kỹ thuật [ すえつけ ] sự lắp đặt [installation] Explanation : Sự lắp đặt (máy móc).
  • 据え付ける

    [ すえつける ] v1 lắp đặt/trang bị 工場に機械を据え付ける: lắp đặt máy móc cho xưởng
  • 据える

    Mục lục 1 [ すえる ] 1.1 v1 1.1.1 đút 1.1.2 đặt [ すえる ] v1 đút đặt 像は机の上に据えてある: bức tượng đang được...
  • 据え置き

    [ すえおき ] n sự hoãn/sự trì hoãn/sự để chậm lại/sự để nguyên (một vật) như nó vốn có/để chậm lại/trì hoãn
  • 据え置く

    [ すえおく ] v5k hoãn/trì hoãn/để chậm lại/để nguyên (một vật) như nó vốn có
  • 捲く

    [ まく ] vs lên dây
  • 捲る

    Mục lục 1 [ まくる ] 1.1 v5r 1.1.1 xắn lên/vấn lên/quấn lên 2 [ めくる ] 2.1 v5r 2.1.1 lật lên/bóc [ まくる ] v5r xắn lên/vấn...
  • 捺す

    [ おす ] n đóng
  • 捺印

    Mục lục 1 [ なついん ] 1.1 n 1.1.1 con dấu 1.2 v 1.2.1 đóng dấu [ なついん ] n con dấu 条件付き捺印証書用の預金口座を開く :Mở...
  • 捺染

    [ なっせん ] n Nhuộm màu シルクスクリーン捺染法 :Phương pháp in bằng kỹ thuật in lụa 機械捺染 :in máy Ghi chú:...
  • 捻じれる

    [ ねじれる ] v1 xuyên tạc/cong queo えりが捻れている: cổ áo bị quăn
  • 捻じる

    [ ねじる ] v5r vặn/xoáy/xoay/quay/vắt (nước) 手ぬぐいを捻じる: vắt khăn mặt
  • 捻じ桔梗

    [ ねじききょう ] n Cây hoa chuông Trung Quốc (có cánh hơi xoắn ốc)
  • 捻子

    Mục lục 1 [ ねじ ] 1.1 n 1.1.1 giây cót đồng hồ 1.1.2 đinh ốc/ốc vít [ ねじ ] n giây cót đồng hồ 捻子巻く: lên giây cót...
  • 捻る

    Mục lục 1 [ ひねる ] 1.1 v5r 1.1.1 vắt (óc) 1.1.2 vặn/xoay/ngắt 1.1.3 đánh bại [ ひねる ] v5r vắt (óc) 頭を捻る: vắt óc...
  • 捻転

    [ ねんてん ] n sự vặn/sự xoáy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top