Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

捺染

[ なっせん ]

n

Nhuộm màu
シルクスクリーン捺染法 :Phương pháp in bằng kỹ thuật in lụa
機械捺染 :in máy
Ghi chú: nhuộm lên vải . In hoa văn lên vải sau đó đem hấp lên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 捻じれる

    [ ねじれる ] v1 xuyên tạc/cong queo えりが捻れている: cổ áo bị quăn
  • 捻じる

    [ ねじる ] v5r vặn/xoáy/xoay/quay/vắt (nước) 手ぬぐいを捻じる: vắt khăn mặt
  • 捻じ桔梗

    [ ねじききょう ] n Cây hoa chuông Trung Quốc (có cánh hơi xoắn ốc)
  • 捻子

    Mục lục 1 [ ねじ ] 1.1 n 1.1.1 giây cót đồng hồ 1.1.2 đinh ốc/ốc vít [ ねじ ] n giây cót đồng hồ 捻子巻く: lên giây cót...
  • 捻る

    Mục lục 1 [ ひねる ] 1.1 v5r 1.1.1 vắt (óc) 1.1.2 vặn/xoay/ngắt 1.1.3 đánh bại [ ひねる ] v5r vắt (óc) 頭を捻る: vắt óc...
  • 捻転

    [ ねんてん ] n sự vặn/sự xoáy
  • 捻挫

    Mục lục 1 [ ねんざ ] 1.1 v5r 1.1.1 bị trật xương 1.1.2 bệnh bong gân 1.2 n 1.2.1 sự bong gân/sự sai khớp [ ねんざ ] v5r bị...
  • 捻挫する

    Mục lục 1 [ ねんざ ] 1.1 vs 1.1.1 bong gân/sai khớp 2 [ ねんざする ] 2.1 vs 2.1.1 bong gân [ ねんざ ] vs bong gân/sai khớp スケートで足首を捻挫した:...
  • 捜し当てる

    [ さがしあてる ] v1 phát hiện/tìm ra/tìm thấy
  • 捜し回る

    [ さがしまわる ] v5r lùng sục/tìm kiếm 方々探し回る: lùng sục khắp nơi
  • 捜す

    [ さがす ] v5s tìm kiếm 貨家を探す: tìm nhà để thuê
  • 捜索

    [ そうさく ] n sự tìm kiếm (người hoặc vật bị thất lạc)/sự điều tra 殺人を捜索: tìm kiếm kẻ giết người
  • 捜査

    [ そうさ ] n sự điều tra Ghi chú: đặc biệt hay dùng trong điều tra tội phạm
  • 捜査する

    Mục lục 1 [ そうさ ] 1.1 vs 1.1.1 điều tra 2 [ そうさする ] 2.1 vs 2.1.1 Điều tra [ そうさ ] vs điều tra その会社のおよそ_の支店を強制捜査する :điều...
  • 捜査本部

    [ そうさほんぶ ] n tổng hành dinh thẩm tra/trung tâm điều tra
  • 捗る

    [ はかどる ] v5r tiến bộ テレビを見ながらでも勉強少しも捗りませんよ。: Nếu cậu cứ vừa học vừa xem tivi thì sẽ...
  • 捕まえられる

    [ つかまえられる ] v1 bị bắt
  • 捕まえる

    Mục lục 1 [ つかまえる ] 1.1 v1 1.1.1 tóm 1.1.2 bắt/nắm bắt/chộp [ つかまえる ] v1 tóm bắt/nắm bắt/chộp 魚を捕まえる:...
  • 捕まる

    Mục lục 1 [ つかまる ] 1.1 v1 1.1.1 bắt 1.2 v5r 1.2.1 bị bắt/bị tóm [ つかまる ] v1 bắt v5r bị bắt/bị tóm 悪いことをしているときに捕まる:...
  • 捕える

    [ とらえる ] v1 giữ/nắm/bắt 泥棒を現行犯で捕える :Bắt quả tang tên trộm đang thực hiện hành vi ăn trộm. 他人の資料を盗む者を捕える :Bắt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top