Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

掃討

[ そうとう ]

n

sự thu dọn/sự dọn dẹp
大掛かりな掃討作戦を開始する :bắt đầu tác chiến càn quét trên diện rộng
掃討戦に参加する兵士 :lính tham gia càn quét

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 掃蕩する

    [ そうとうする ] n càn quét
  • 掃除

    [ そうじ ] n sự quét tước/sự dọn dẹp/ sự quét dọn
  • 掃除する

    Mục lục 1 [ そうじ ] 1.1 vs 1.1.1 quét tước/dọn dẹp 2 [ そうじする ] 2.1 vs 2.1.1 thu dọn 2.1.2 quét dọn 2.1.3 quét 2.1.4 chùi...
  • 掃除婦

    [ そうじふ ] n người phụ nữ quét tước dọn dẹp nhà cửa/người lao công/người quét dọn
  • 掃除機

    Mục lục 1 [ そうじき ] 1.1 n 1.1.1 máy hút bụi 2 Kỹ thuật 2.1 [ そうじき ] 2.1.1 Máy hút bụi [ そうじき ] n máy hút bụi...
  • 授ける

    Mục lục 1 [ さずける ] 1.1 v1 1.1.1 truyền thụ 1.1.2 tặng/trao tặng 1.1.3 ban [ さずける ] v1 truyền thụ tặng/trao tặng 校長は勝利者にメダルを授けた。:...
  • 授かる

    [ さずかる ] v5r thu được/lĩnh được
  • 授受

    [ じゅじゅ ] n cho và nhận
  • 授受する

    [ じゅじゅ ] vs cho và nhận
  • 授与

    [ じゅよ ] n việc trao tặng/trao tặng
  • 授与する

    [ じゅよ ] vs thưởng/tặng/phạt
  • 授乳期間

    [ じゅにゅうきかん ] vs Thời gian cho con bú
  • 授爵

    [ じゅしゃく ] n sự được lên chức
  • 授爵する

    [ じゅしゃく ] vs nâng ai lên hàng quí tộc
  • 授賞

    [ じゅしょう ] n sự nhận phần thưởng/sự nhận giải thưởng
  • 授賞する

    [ じゅしょう ] vs trao thưởng/nhận thưởng
  • 授業

    Mục lục 1 [ じゅぎょう ] 1.1 v1 1.1.1 buổi học 1.2 n 1.2.1 sự giảng dạy/sự lên lớp [ じゅぎょう ] v1 buổi học n sự giảng...
  • 授業に出る

    [ じゅぎょうにでる ] vs lên lớp
  • 授業する

    [ じゅぎょう ] vs bài học/giờ học
  • 授業金

    [ じゅぎょうきん ] vs học phí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top