Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

授業

Mục lục

[ じゅぎょう ]

v1

buổi học

n

sự giảng dạy/sự lên lớp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 授業に出る

    [ じゅぎょうにでる ] vs lên lớp
  • 授業する

    [ じゅぎょう ] vs bài học/giờ học
  • 授業金

    [ じゅぎょうきん ] vs học phí
  • 授業料

    [ じゅぎょうりょう ] vs tiền học phí
  • 授業時間

    [ じゅぎょうじかん ] vs thời khoá
  • 授権資本

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ じゅけんしほん ] 1.1.1 vốn đăng ký/vốn danh nghĩa [authorized capital] 1.2 [ じゅけんしほん ] 1.2.1...
  • 掘り上がる

    Mục lục 1 [ ほりあがる ] 1.1 n 1.1.1 bới móc 1.1.2 bới lên [ ほりあがる ] n bới móc bới lên
  • 掘り出す

    [ ほりだす ] n quật
  • 掘り返す

    [ ほりかえす ] n bới lên
  • 掘る

    Mục lục 1 [ ほる ] 1.1 n 1.1.1 bươi 1.1.2 bới 1.2 v5r 1.2.1 đào 1.3 v5r 1.3.1 xắn [ ほる ] n bươi bới v5r đào 孔を ~: đào...
  • 掘削工具

    Kỹ thuật [ くっさくこうぐ ] công cụ đào [excavating (mining) tools]
  • Mục lục 1 [ はやし ] 1.1 n 1.1.1 rừng 2 [ りん ] 2.1 n 2.1.1 rừng cấm [ はやし ] n rừng [ りん ] n rừng cấm
  • 林学

    [ りんがく ] n lâm học
  • 林立

    [ りんりつ ] n sự đứng sát nhau/sự san sát
  • 林立する

    [ りんりつ ] vs đứng bên nhau san sát/san sát 林立するビル: các tòa nhà san sát 林立する煙突: các ống khói như rừng
  • 林産品

    [ りんさんひん ] n, uk lâm sản
  • 林業

    [ りんぎょう ] n lâm nghiệp
  • 林檎

    [ りんご ] n, uk táo/quả táo
  • 排尿

    [ はいにょう ] n việc đi tiểu 排尿や便通を制御する神経を障害する :Làm ảnh hưởng đến dây thần kinh kiểm soát...
  • 排尿する

    [ はいにょう ] vs đi tiểu 後方に排尿する動物 :Động vật đi tiểu ở phía sau 夜間に排尿する回数を減らす :Hạn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top