Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

排他素子

Tin học

[ はいたそし ]

cổng NOT-IF-THEN [NOT-IF-THEN gate/NOT-IF-THEN element]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 排他演算

    Tin học [ はいたえんざん ] phép NOT-IF-THEN [exclusion/NOT-IF-THEN operation]
  • 排ガス

    Kỹ thuật [ はいガス ] khí thải [exhaust gas]
  • 排ガス再循環装置

    [ はいがすさいじゅんかんそうち ] vs Sự tuần hoàn Khí thải khép kín
  • 排ガス処理装置

    Kỹ thuật [ はいガスしょりそうち ] thiết bị xử lý khí thải [exhaust gas treatment]
  • 排出

    Tin học [ はいしゅつ ] đẩy ra [eject (vs)]
  • 排除

    [ はいじょ ] n sự loại trừ/sự loại bỏ/sự bài trừ ずいぶん前に確立された慣習の徹底的な排除 :Sự loại bỏ...
  • 排除する

    Mục lục 1 [ はいじょ ] 1.1 vs 1.1.1 loại trừ/loại bỏ/bài trừ 2 [ はいじょする ] 2.1 vs 2.1.1 gạt bỏ 2.1.2 gạt 2.1.3 dứt...
  • 排除要素

    Tin học [ はいじょようそ ] sự loại trừ [exclusions]
  • 排水

    Mục lục 1 [ はいすい ] 1.1 n 1.1.1 sự tiêu nước/sự thoát nước 2 Kỹ thuật 2.1 [ はいすい ] 2.1.1 sự thải nước [drainage]...
  • 排水労

    [ はいすいろう ] n cống
  • 排水ポンプ

    Kỹ thuật [ はいすいポンプ ] bơm thải nước [drain pump]
  • 排水トン

    Kinh tế [ はいすいとん ] trọng tải dãn nước [displacement (tonnage)] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 排水管

    [ はいすいかん ] n ống cống
  • 排水路

    [ はいすいろ ] n kênh thoát nước 排水路をふさぐ :Chặn kênh thoát nước. 幹線排水路 :Kênh thoát nước chính.
  • 排水量

    Kinh tế [ はいすいりょう ] lượng dãn nước (tàu biển) [displacement] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 排水溝

    Mục lục 1 [ はいすいこう ] 1.1 n 1.1.1 rãnh thoát nước 1.1.2 cống [ はいすいこう ] n rãnh thoát nước 髪の毛を洗った後は、落ちてる髪を拾うようにしなさい。排水溝が詰まっちゃうからね。 :Hãy...
  • 排気

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ はいき ] 1.1.1 khí thải [emission] 1.2 [ はいき ] 1.2.1 sự thải khí [Exhaust] Kỹ thuật [ はいき ]...
  • 排気口

    Mục lục 1 [ はいきこう ] 1.1 n 1.1.1 cửa thải/cửa xả 2 Kỹ thuật 2.1 [ はいきぐち ] 2.1.1 cửa thải khí [exhaust port] 2.2...
  • 排気弁

    Mục lục 1 [ はいきべん ] 1.1 n 1.1.1 van thải 2 Kỹ thuật 2.1 [ はいきべん ] 2.1.1 van thải khí [exhaust valve] [ はいきべん...
  • 排気パイプ

    Kỹ thuật [ はいきぱいぷ ] ống xả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top