Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

掛け物

[ かけもの ]

n

chăn/mền đắp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 掛け目担保

    Kinh tế [ かけめたんぽ ] giá trị phụ thêm [collateral value]
  • 掛け詞

    [ かけことば ] n sự chơi chữ/chơi chữ
  • 掛け軸

    [ かけじく ] n cuộn giấy treo/hình trang trí dạng giấy cuộn 掛け軸を広げる: trải rộng tờ giấy cuộn ra
  • 掛け金

    [ かけがね ] n chốt (cửa)/then L形掛け金: chốt cửa hình chữ L 安全掛け金: chốt an toàn 特別掛け金 : chốt đặc...
  • 掛け橋

    [ かけはし ] n cầu treo
  • 掛け時計

    [ かけどけい ] n đồng hồ treo tường
  • 掛売

    [ かけうり ] n bán chịu
  • 掛売り

    Kinh tế [ かけうり ] bán chịu [credit sale]
  • 掛布団

    [ かけぶとん ] n khăn trải giường
  • 掛り

    Mục lục 1 [ かかり ] 1.1 n 1.1.1 chi phí 2 Kinh tế 2.1 [ かかり ] 2.1.1 phí [fees] [ かかり ] n chi phí Kinh tế [ かかり ] phí...
  • 掛算

    Kỹ thuật [ かけざん ] tính nhân [Multiplication]
  • 掛軸

    [ かけじく ] n cuộn giấy treo 掛軸を広げる: trải rộng tờ giấy cuộn ra
  • 掛金

    [ かけきん ] n tiền trả góp
  • 恐妻家

    [ きょうさいか ] n người sợ vợ/kẻ sợ vợ/anh hùng râu quặp/gã râu quặp 彼は恐妻家で知られる: Anh ấy được biết...
  • 恐喝

    [ きょうかつ ] n sự dọa nạt/sự uy hiếp/sự tống tiền/đe doạ/uy hiếp/tống tiền 恐喝の計画: Kế hoạch tống tiền...
  • 恐喝する

    [ きょうかつ ] vs dọa nạt/uy hiếp 相手の弱みに付け込んで恐喝する: nắm lấy điểm yếu của đối phương để uy hiếp
  • 恐ろしい

    Mục lục 1 [ おそろしい ] 1.1 adj 1.1.1 rùng rợn 1.1.2 khiếp 1.1.3 hãi hùng 1.1.4 gớm 1.1.5 đáng sợ/kinh khủng/sợ [ おそろしい...
  • 恐ろしい夢

    [ おそろしいゆめ ] adj bóng đè
  • 恐れ

    Mục lục 1 [ おそれ ] 1.1 adv 1.1.1 ngại ngùng 1.1.2 ngại 1.2 n 1.2.1 nỗi sợ/mối lo ngại [ おそれ ] adv ngại ngùng ngại n nỗi...
  • 恐れさせる

    [ おそれさせる ] n dọa nạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top