- Từ điển Nhật - Việt
掛売
Xem thêm các từ khác
-
掛売り
Kinh tế [ かけうり ] bán chịu [credit sale] -
掛布団
[ かけぶとん ] n khăn trải giường -
掛り
Mục lục 1 [ かかり ] 1.1 n 1.1.1 chi phí 2 Kinh tế 2.1 [ かかり ] 2.1.1 phí [fees] [ かかり ] n chi phí Kinh tế [ かかり ] phí... -
掛算
Kỹ thuật [ かけざん ] tính nhân [Multiplication] -
掛軸
[ かけじく ] n cuộn giấy treo 掛軸を広げる: trải rộng tờ giấy cuộn ra -
掛金
[ かけきん ] n tiền trả góp -
恐妻家
[ きょうさいか ] n người sợ vợ/kẻ sợ vợ/anh hùng râu quặp/gã râu quặp 彼は恐妻家で知られる: Anh ấy được biết... -
恐喝
[ きょうかつ ] n sự dọa nạt/sự uy hiếp/sự tống tiền/đe doạ/uy hiếp/tống tiền 恐喝の計画: Kế hoạch tống tiền... -
恐喝する
[ きょうかつ ] vs dọa nạt/uy hiếp 相手の弱みに付け込んで恐喝する: nắm lấy điểm yếu của đối phương để uy hiếp -
恐ろしい
Mục lục 1 [ おそろしい ] 1.1 adj 1.1.1 rùng rợn 1.1.2 khiếp 1.1.3 hãi hùng 1.1.4 gớm 1.1.5 đáng sợ/kinh khủng/sợ [ おそろしい... -
恐ろしい夢
[ おそろしいゆめ ] adj bóng đè -
恐れ
Mục lục 1 [ おそれ ] 1.1 adv 1.1.1 ngại ngùng 1.1.2 ngại 1.2 n 1.2.1 nỗi sợ/mối lo ngại [ おそれ ] adv ngại ngùng ngại n nỗi... -
恐れさせる
[ おそれさせる ] n dọa nạt -
恐れる
Mục lục 1 [ おそれる ] 1.1 n 1.1.1 kinh sợ 1.1.2 khiếp sợ 1.1.3 khiếp đảm 1.1.4 hãi 1.1.5 ghê 1.1.6 e lệ 1.1.7 e 1.2 v1 1.2.1 lo... -
恐らく
[ おそらく ] adv có lẽ/có thể/e rằng 気分が良くないのなら、恐らく休みを取ったほうがいい: nếu tình trạng sức... -
恐るべき
[ おそるべき ] adj-pn, exp đáng sợ/đáng nể 彼は恐るべき才能の持ち主だ。: Anh ta là người có tài năng đáng nể. 調査の結果,恐るべき事実が明るみに出た。:... -
恐る恐る
[ おそるおそる ] adv rụt rè/e ngại 彼は恐る恐る校長室のドアをノックする。: Anh ta gõ cửa phòng hiệu trưởng một... -
恐竜
[ きょうりゅう ] n khủng long 新発見の恐竜: khủng long mới phát hiện 草食恐竜: khủng long ăn cỏ 肉食恐竜: khủng long... -
恐縮
[ きょうしゅく ] n, exp không dám!/xin lỗi không dám! Xin hãy bỏ qua お世話をかけて恐縮です: tôi đã làm phiền anh xin anh... -
恐慌
[ きょうこう ] n khủng hoảng/sự kinh hoàng/sự thất kinh/sự khiếp đảm/sự rụng rời/ 貨幣恐慌: Khủng hoảng tiền tệ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.