Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

掛軸

[ かけじく ]

n

cuộn giấy treo
掛軸を広げる: trải rộng tờ giấy cuộn ra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 掛金

    [ かけきん ] n tiền trả góp
  • 恐妻家

    [ きょうさいか ] n người sợ vợ/kẻ sợ vợ/anh hùng râu quặp/gã râu quặp 彼は恐妻家で知られる: Anh ấy được biết...
  • 恐喝

    [ きょうかつ ] n sự dọa nạt/sự uy hiếp/sự tống tiền/đe doạ/uy hiếp/tống tiền 恐喝の計画: Kế hoạch tống tiền...
  • 恐喝する

    [ きょうかつ ] vs dọa nạt/uy hiếp 相手の弱みに付け込んで恐喝する: nắm lấy điểm yếu của đối phương để uy hiếp
  • 恐ろしい

    Mục lục 1 [ おそろしい ] 1.1 adj 1.1.1 rùng rợn 1.1.2 khiếp 1.1.3 hãi hùng 1.1.4 gớm 1.1.5 đáng sợ/kinh khủng/sợ [ おそろしい...
  • 恐ろしい夢

    [ おそろしいゆめ ] adj bóng đè
  • 恐れ

    Mục lục 1 [ おそれ ] 1.1 adv 1.1.1 ngại ngùng 1.1.2 ngại 1.2 n 1.2.1 nỗi sợ/mối lo ngại [ おそれ ] adv ngại ngùng ngại n nỗi...
  • 恐れさせる

    [ おそれさせる ] n dọa nạt
  • 恐れる

    Mục lục 1 [ おそれる ] 1.1 n 1.1.1 kinh sợ 1.1.2 khiếp sợ 1.1.3 khiếp đảm 1.1.4 hãi 1.1.5 ghê 1.1.6 e lệ 1.1.7 e 1.2 v1 1.2.1 lo...
  • 恐らく

    [ おそらく ] adv có lẽ/có thể/e rằng 気分が良くないのなら、恐らく休みを取ったほうがいい: nếu tình trạng sức...
  • 恐るべき

    [ おそるべき ] adj-pn, exp đáng sợ/đáng nể 彼は恐るべき才能の持ち主だ。: Anh ta là người có tài năng đáng nể. 調査の結果,恐るべき事実が明るみに出た。:...
  • 恐る恐る

    [ おそるおそる ] adv rụt rè/e ngại 彼は恐る恐る校長室のドアをノックする。: Anh ta gõ cửa phòng hiệu trưởng một...
  • 恐竜

    [ きょうりゅう ] n khủng long 新発見の恐竜: khủng long mới phát hiện 草食恐竜: khủng long ăn cỏ 肉食恐竜: khủng long...
  • 恐縮

    [ きょうしゅく ] n, exp không dám!/xin lỗi không dám! Xin hãy bỏ qua お世話をかけて恐縮です: tôi đã làm phiền anh xin anh...
  • 恐慌

    [ きょうこう ] n khủng hoảng/sự kinh hoàng/sự thất kinh/sự khiếp đảm/sự rụng rời/ 貨幣恐慌: Khủng hoảng tiền tệ...
  • 恐怖

    Mục lục 1 [ きょうふ ] 1.1 n, exp 1.1.1 khủng bố 1.2 n 1.2.1 sự sợ hãi/sự mất tinh thần/sự lo lắng/sợ hãi/mất tinh thần/lo...
  • 恐怖する

    [ きょうふ ] vs sợ hãi/lo lắng/mất tinh thần ~に分別をなくすほどに恐怖する: sợ hãi đến mức không phân biệt nổi...
  • 恐怖心を起こさせる

    [ きょうふしんをおこさせる ] n khủng bố
  • 恐怖症

    [ きょうふしょう ] n bệnh sợ/bệnh khủng hoảng/bệnh ám ảnh/bệnh sợ hãi 学校恐怖(症): (bệnh) sợ trường học 花恐怖(症):...
  • 恐怖政治

    [ きょうふせいじ ] n chính trị khủng bố 恐怖政治を指揮する: chỉ huy chính trị khủng bố 恐怖政治を敷く: tiến hành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top