- Từ điển Nhật - Việt
探索木
Xem thêm các từ khác
-
探番
Tin học [ さいばん ] đánh số tuần tự [(vs) attribute a sequence number (packet, message...)] Explanation : Thông tin khi gửi trên mạng... -
枢要
Mục lục 1 [ すうよう ] 1.1 adj-na 1.1.1 quan trọng 1.2 n 1.2.1 sự quan trọng [ すうよう ] adj-na quan trọng n sự quan trọng 枢要な地位を占める :Chiếm... -
探訪
[ たんぼう ] n phóng sự điều tra/nhà báo viết phóng sự điều tra 探訪記者 :Nhà báo chuyên viết phóng sự điều tra.... -
枢軸
[ すうじく ] n trục xe/trục -
探険
[ たんけん ] n sự thám hiểm 彼らは南極大陸へ探検に行った。: Họ đã đi thám hiểm Nam cực. -
探査する
Mục lục 1 [ たんさする ] 1.1 n 1.1.1 tra xét 1.1.2 thám xét 1.1.3 dò xét 1.1.4 dò [ たんさする ] n tra xét thám xét dò xét dò -
探検
[ たんけん ] n sự thám hiểm 宇宙探検によって数多くの事実が明らかになった。: Nhờ có thám hiểm vũ trụ mà rất... -
探検する
[ たんけんする ] n thám hiểm -
探検家
[ たんけんか ] n nhà thám hiểm -
探検隊
[ たんけんたい ] n đoàn thám hiểm 南極探検隊: đoàn thám hiểm Nam cực -
探求
[ たんきゅう ] n sự theo đuổi/sự theo tìm 人生の意義の探求 : sự theo tìm ý nghĩa của cuộc sống. -
探求する
[ たんきゅうする ] n tra xét -
接ぐ
Mục lục 1 [ つぐ ] 1.1 v5g 1.1.1 nắn/chữa trị/nối liền (xương) 1.1.2 ghép hoặc ráp các mảnh lại với nhau 1.1.3 ghép (cây)... -
接している間に
[ せつしているあいだに ] v5g buổi sơ khai -
接する
Mục lục 1 [ せっする ] 1.1 vs-s 1.1.1 tiếp xúc/giao tiếp 1.1.2 tiếp giáp 1.1.3 nhận/tiếp nhận/tiếp đãi 1.1.4 liên kết/kết... -
接受する
[ せつじゅする ] vs tiếp nhận -
接吻しあう
[ せっぷんしあう ] vs hôn nhau -
接吻する
[ せっぷんする ] vs hôn -
接合
[ せつごう ] vs phụ cận -
接合する
Mục lục 1 [ せつごうする ] 1.1 vs 1.1.1 sát rạt 1.1.2 liền 1.1.3 dồn [ せつごうする ] vs sát rạt liền dồn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.