Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

掬う

Mục lục

[ すくう ]

vs

bụm

v5u

múc/hớt lên/vớt lên/ngáng chân/nghéo chân
スプーンでスープを ~: lấy thìa để múc súp
彼はよく人の足を ~ ようなことをする。: Anh ta thường hay ngáng chân người khác.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 枯れる

    Mục lục 1 [ かれる ] 1.1 v5s 1.1.1 héo queo 1.2 v1 1.2.1 héo/héo úa/héo tàn/khô héo/khô 1.3 v1 1.3.1 khô ráo [ かれる ] v5s héo queo...
  • 枯れ草

    [ かれくさ ] n cỏ khô 好奇心の弾みで枯れ草に火を放つ: Châm lửa vào đống cỏ khô do tính hiếu kì tò mò 枯れ草を焼き払う:...
  • 枯れ葉

    [ かれは ] n lá vàng/lá khô たい肥の山を作るために、庭に枯れ葉が積み上げられた: Lá khô được chất đống ở trong...
  • 枯れ枝

    [ かれえだ ] n cành khô 枯れ枝を切り落とす: Chặt bớt những cành khô 枯れ枝を集める: Tập trung những cành khô lại...
  • 枯れ木

    [ かれき ] n cây khô/cây chết 枯れ木を切り倒す: Chặt cây khô 枯れ木を燃やす: Đốt những cây khô.
  • 枯らす

    [ からす ] v5s làm cho héo úa/làm cho khô héo/phơi khô/để khô/để héo/tát cạn (ao hồ) 樹木を枯らす: phơi khô gỗ 池を枯らす:...
  • 枯草

    Mục lục 1 [ かれくさ ] 1.1 n 1.1.1 cỏ úa 1.1.2 cỏ héo [ かれくさ ] n cỏ úa cỏ héo
  • 枯草色

    [ かれくさいろ ] n màu cỏ úa
  • 枯葉

    [ かれは ] n lá vàng/lá khô
  • 枯死

    [ こし ] n sự khô héo/sự chết khô (cây)/khô héo/chết khô 枯死性黄化病(植物): Bệnh vàng lá làm cho cây khô héo (thực...
  • 枯渇

    [ こかつ ] n sự cạn/sự cạn kiệt/sự khô cạn 才能の ~: cạn kiệt tài năng
  • 枯渇する

    [ こかつ ] vs cạn/cạn kiệt/khô cạn ~が枯渇する(井戸が): (giếng) cạn (cạn kiệt, khô cạn) _年くらいで枯渇する:...
  • 枯木

    [ かれき ] n cây khô/cây chết
  • 掲げる

    [ かかげる ] v1 treo 玄関には「売り家」という掲示が掲げてある。: Ở trước hiên nhà có treo tấm bảng đề \"Nhà bán\"....
  • 掲示

    Mục lục 1 [ けいじ ] 1.1 n 1.1.1 yết thị 1.1.2 sự thông báo/bản thông báo/thông tri/thông báo/thông cáo/thông tri [ けいじ...
  • 掲示する

    [ けいじ ] vs thông báo/thông tri ~をインターネット上に掲示する : thông báo (cái gì) lên mạng internet 見やすいところに掲示する:...
  • 掲示板

    Mục lục 1 [ けいじばん ] 1.1 vs 1.1.1 bản niêm yết các thông báo 1.2 n 1.2.1 bảng thông báo/bảng tin 2 Tin học 2.1 [ けいじばん...
  • 掲示板システム

    Tin học [ けいじばんシステム ] hệ thống bảng tin [bulletin board system]
  • 掲載

    [ けいさい ] n sự đăng bài lên báo chí/đăng/đăng lên 広告掲載: đăng quảng cáo 新聞への正式な謝罪広告掲載 :...
  • 掲載する

    [ けいさい ] vs đăng (lên báo chí) 事項の写真を ~: đăng ảnh vụ tai nạn lên báo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top