Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

掲示

Mục lục

[ けいじ ]

n

yết thị
sự thông báo/bản thông báo/thông tri/thông báo/thông cáo/thông tri
~を告げる掲示: bản thông báo về..
禁煙の掲示: thông báo cấm hút thuốc
~が掲示されている世界中のATMで利用できる: áp dụng các loại thẻ ATM được thông báo trên thế giới
安全情報は入り口付近のポスターに掲示してあります: thông tin an toàn được thông báo bằng ap-phich để gần cửa ra vào
お客に対して携帯電話の使用を控えるように求

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 掲示する

    [ けいじ ] vs thông báo/thông tri ~をインターネット上に掲示する : thông báo (cái gì) lên mạng internet 見やすいところに掲示する:...
  • 掲示板

    Mục lục 1 [ けいじばん ] 1.1 vs 1.1.1 bản niêm yết các thông báo 1.2 n 1.2.1 bảng thông báo/bảng tin 2 Tin học 2.1 [ けいじばん...
  • 掲示板システム

    Tin học [ けいじばんシステム ] hệ thống bảng tin [bulletin board system]
  • 掲載

    [ けいさい ] n sự đăng bài lên báo chí/đăng/đăng lên 広告掲載: đăng quảng cáo 新聞への正式な謝罪広告掲載 :...
  • 掲載する

    [ けいさい ] vs đăng (lên báo chí) 事項の写真を ~: đăng ảnh vụ tai nạn lên báo
  • 掲揚

    [ けいよう ] n sự giương cờ/sự treo cờ 国旗掲揚: Treo cờ quốc kỳ 屋外の国旗掲揚台: Cột treo cờ quốc kỳ ở ngoài...
  • 掲揚する

    [ けいよう ] vs giương cờ/treo cờ lên/treo 掲揚された旗は彼らの勝利のしるしだった: Những lá cờ được treo lên là...
  • 掴まる

    [ つかまる ] v5r nắm 電車が揺れますので吊革にお掴まりください。: Tàu điện sẽ rung rinh nên xin quý khách hãy nắm...
  • 掴む

    Mục lục 1 [ つかむ ] 1.1 v5m 1.1.1 tóm/bắt lấy 1.1.2 nắm bắt (ý nghĩa, nội dung) 1.1.3 có trong tay [ つかむ ] v5m tóm/bắt lấy...
  • 架ける

    [ かける ] v1, vt treo lên/treo/dựng 建築プランに従って橋を架ける: dựng cây cầu theo như bản thiết kế 新しい橋を架けるための資金を求める:...
  • 架かる

    Mục lục 1 [ かかる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 treo/gác/bắc qua 1.1.2 đặt lên giá [ かかる ] v5r, vi treo/gác/bắc qua X川に架かる橋:...
  • 架台

    Kỹ thuật [ かだい ] giá đỡ/bệ đỡ [trestle, stand]
  • 架空

    Mục lục 1 [ かくう ] 2 / GIÁ KHÔNG / 2.1 n 2.1.1 ở trên trời/điều hư cấu/điều tưởng tượng/ma 2.2 adj-na, adj-no 2.2.1 trong...
  • 架空の物語を書く

    [ かくうのものがたりをかく ] adj-na, adj-no bày chuyện
  • 架空する

    [ かくうする ] adj-na, adj-no bắc
  • 架空作品を著述する

    [ かくうさくひんをちょじゅつする ] adj-na, adj-no bày trò
  • 架設

    [ かせつ ] n sự xây dựng/sự lắp đặt/xây dựng/lắp đặt 電話架設料金: phí lắp đặt điện thoại 架設精度 : mức...
  • 架設する

    [ かせつ ] vs xây dựng/lắp đặt ダムを架設する: xây đập nước 電話を架設する: lắp đặt điện thoại
  • 架設工事

    [ かせつこうじ ] vs công việc xây dựng tạm
  • 架枠

    Kỹ thuật [ がわく ] khung đỡ [frame]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top