- Từ điển Nhật - Việt
提供する
[ ていきょう ]
vs
cung cấp
- この雑誌はファッションの最新情報を提供してくれる。: Cuốn tạp chí này cung cấp những thông tin mới nhất về thời trang.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
提唱
[ ていしょう ] n sự đề xướng ユングは、普遍的な共通点の存在を提唱し、それを「万物の共鳴」と呼んだ。 :Jung... -
提唱する
Mục lục 1 [ ていしょう ] 1.1 vs 1.1.1 đề xướng 2 [ ていしょうする ] 2.1 vs 2.1.1 xướng [ ていしょう ] vs đề xướng イスラエルはヨルダンに新しい和平交渉を始めるよう提唱した。:... -
提唱者
[ ていしょうしゃ ] n người chủ xướng/ người chủ trương 彼は、その新しい理論の提唱者である :anh ta là người... -
提出
Mục lục 1 [ ていしゅつ ] 1.1 n 1.1.1 sự trình bày, sự giới thiệu 1.1.2 sự nộp [ ていしゅつ ] n sự trình bày, sự giới... -
提出する
Mục lục 1 [ ていしゅつ ] 1.1 vs 1.1.1 nộp 2 [ ていしゅつする ] 2.1 vs 2.1.1 trình 2.1.2 treo 2.1.3 tòa án 2.1.4 đưa ra 2.1.5 đề... -
提灯
Mục lục 1 [ ちょうちん ] 1.1 vs 1.1.1 đèn lồng 1.2 n 1.2.1 đèn lồng giấy 1.3 n 1.3.1 lồng đèn [ ちょうちん ] vs đèn lồng... -
提灯行列
[ ちょうちんぎょうれつ ] n Cuộc diễu hành đèn lồng -
提灯持ち
[ ちょうちんもち ] n Người mang đèn lồng こんな提灯持ちの記事にいい気になってはい -
提督
[ ていとく ] n Đô đốc/đô đốc hải quân/đề đốc 有名な提督 :người đô đốc nổi tiếng ペリー提督の黒船の到来 :đoàn... -
提示
Kinh tế [ ていじ ] xuất trình (hối phiếu, chứng từ) [presentation/sight] Category : Tín phiếu [手形] -
提示(手形)
[ ていじ(てがた) ] n xuất trình hối phiếu -
提要
[ ていよう ] n Tóm lược/phác thảo/bản tóm tắt/ đại cương 館員執務提要 :giấy tờ/thủ tục thông thường 生物学提要 :đại... -
提訴
Mục lục 1 [ ていそ ] 1.1 n 1.1.1 sự đưa ra kiện/sự theo kiện 2 Kinh tế 2.1 [ ていそ ] 2.1.1 kiện [action/action at law] [ ていそ... -
提訴する
Mục lục 1 [ ていそ ] 1.1 vs 1.1.1 đưa ra kiện/theo kiện 2 [ ていそする ] 2.1 vs 2.1.1 khiếu nại [ ていそ ] vs đưa ra kiện/theo... -
提訴権
Mục lục 1 [ ていそけん ] 1.1 vs 1.1.1 quyền đi kiện 2 Kinh tế 2.1 [ ていそけん ] 2.1.1 quyền đi kiện [right of action] [ ていそけん... -
提訴期限
Kinh tế [ ていそきげん ] thời hạn đi kiện [limitation of action] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
提議
[ ていぎ ] n lời đề nghị 会議の最終陳述で提議された不愉快な発言を引用する :trích dẫn về lời đề nghị... -
提起
[ ていき ] n đề khởi/sự đưa lên/sự đưa ra vấn đề/sự đưa ra câu hỏi 重要な問題の提起から始まる :bắt đầu... -
提起する
Mục lục 1 [ ていきする ] 1.1 n 1.1.1 đề xuất 1.1.2 đặt [ ていきする ] n đề xuất đặt -
提携
[ ていけい ] n sự hợp tác 当社はT社と技術提携している。: Công ty chúng tôi có sự hợp tác về công nghệ với công...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.