- Từ điển Nhật - Việt
提供の引受
Các từ tiếp theo
-
提供する
[ ていきょう ] vs cung cấp この雑誌はファッションの最新情報を提供してくれる。: Cuốn tạp chí này cung cấp những... -
提唱
[ ていしょう ] n sự đề xướng ユングは、普遍的な共通点の存在を提唱し、それを「万物の共鳴」と呼んだ。 :Jung... -
提唱する
Mục lục 1 [ ていしょう ] 1.1 vs 1.1.1 đề xướng 2 [ ていしょうする ] 2.1 vs 2.1.1 xướng [ ていしょう ] vs đề xướng イスラエルはヨルダンに新しい和平交渉を始めるよう提唱した。:... -
提唱者
[ ていしょうしゃ ] n người chủ xướng/ người chủ trương 彼は、その新しい理論の提唱者である :anh ta là người... -
提出
Mục lục 1 [ ていしゅつ ] 1.1 n 1.1.1 sự trình bày, sự giới thiệu 1.1.2 sự nộp [ ていしゅつ ] n sự trình bày, sự giới... -
提出する
Mục lục 1 [ ていしゅつ ] 1.1 vs 1.1.1 nộp 2 [ ていしゅつする ] 2.1 vs 2.1.1 trình 2.1.2 treo 2.1.3 tòa án 2.1.4 đưa ra 2.1.5 đề... -
提灯
Mục lục 1 [ ちょうちん ] 1.1 vs 1.1.1 đèn lồng 1.2 n 1.2.1 đèn lồng giấy 1.3 n 1.3.1 lồng đèn [ ちょうちん ] vs đèn lồng... -
提灯行列
[ ちょうちんぎょうれつ ] n Cuộc diễu hành đèn lồng -
提灯持ち
[ ちょうちんもち ] n Người mang đèn lồng こんな提灯持ちの記事にいい気になってはい -
提督
[ ていとく ] n Đô đốc/đô đốc hải quân/đề đốc 有名な提督 :người đô đốc nổi tiếng ペリー提督の黒船の到来 :đoàn...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The City
26 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemAn Office
232 lượt xemSeasonal Verbs
1.319 lượt xemBirds
356 lượt xemCars
1.977 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemAt the Beach I
1.817 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.