Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

提訴

Mục lục

[ ていそ ]

n

sự đưa ra kiện/sự theo kiện
提訴者 :người đi kiện
提訴準備をする :chuẩn bị tài liệu cho một vụ kiện
ダンピング提訴 :kiện bán phá giá
アンチダンピング提訴 :vụ kiện chống bán phá giá

Kinh tế

[ ていそ ]

kiện [action/action at law]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 提訴する

    Mục lục 1 [ ていそ ] 1.1 vs 1.1.1 đưa ra kiện/theo kiện 2 [ ていそする ] 2.1 vs 2.1.1 khiếu nại [ ていそ ] vs đưa ra kiện/theo...
  • 提訴権

    Mục lục 1 [ ていそけん ] 1.1 vs 1.1.1 quyền đi kiện 2 Kinh tế 2.1 [ ていそけん ] 2.1.1 quyền đi kiện [right of action] [ ていそけん...
  • 提訴期限

    Kinh tế [ ていそきげん ] thời hạn đi kiện [limitation of action] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 提議

    [ ていぎ ] n lời đề nghị 会議の最終陳述で提議された不愉快な発言を引用する :trích dẫn về lời đề nghị...
  • 提起

    [ ていき ] n đề khởi/sự đưa lên/sự đưa ra vấn đề/sự đưa ra câu hỏi 重要な問題の提起から始まる :bắt đầu...
  • 提起する

    Mục lục 1 [ ていきする ] 1.1 n 1.1.1 đề xuất 1.1.2 đặt [ ていきする ] n đề xuất đặt
  • 提携

    [ ていけい ] n sự hợp tác 当社はT社と技術提携している。: Công ty chúng tôi có sự hợp tác về công nghệ với công...
  • 提携コルレス銀行

    Mục lục 1 [ ていけいこるれすぎんこう ] 1.1 n 1.1.1 ngân hàng đại lý 2 Kinh tế 2.1 [ ていけいこるれすぎんこう ] 2.1.1...
  • 提案

    Mục lục 1 [ ていあん ] 1.1 v1 1.1.1 đề án 1.2 n 1.2.1 sự đề xuất/sự đưa ra 2 Kinh tế 2.1 [ ていあん ] 2.1.1 sự đưa ra...
  • 提案する

    [ ていあん ] vs đề xuất 私は先生をからかうのはやめようと提案した。: Tôi đề xuất rằng nên thôi trêu thầy giáo.
  • 提案パラメタ

    Tin học [ ていあんパラメタ ] tham số đề xuất [proposed parameter]
  • 提案クラス

    Tin học [ ていあんクラス ] lớp đề xuất [proposed class]
  • 提案表

    [ ていあんひょう ] n bảng đề nghị
  • 提案者

    [ ていあんしゃ ] n người đề nghị/người đề xuất/người đề xướng 医療政策の提案者の意見を聞く :lắng nghe...
  • 握力

    [ あくりょく ] n lực nắm (tay) 握力が強い :lực nắm khoẻ 誰かこのボトルを開けられるような握力の強い人はいないか :Tôi...
  • 握り寿司

    [ にぎりずし ] n cơm dấm nắm
  • 握り締める

    [ にぎりしめる ] v1 bóp chặt/nắm chặt テーブル越しに手を伸ばして(人)の手を握り締める :vươn qua bàn và nắm...
  • 握り飯

    [ にぎりめし ] n cơm nắm
  • 握り鮨

    [ にぎりずし ] n Món sushi cuộn
  • 握る

    Mục lục 1 [ にぎる ] 1.1 n 1.1.1 bíu 1.1.2 bắt 1.2 v5r 1.2.1 nắm/túm/tóm vào [ にぎる ] n bíu bắt v5r nắm/túm/tóm vào ~と手を組むことで権力を握る :củng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top