Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

揚げ足取り

[ あげあしとり ]

n

Việc bới lông tìm vết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 揚げ雲雀

    [ あげひばり ] n Chim sơn ca bay nhảy và hót véo von trong không trung
  • 揚げ板

    [ あげいた ] n Tấm phản làm giường có thể tháo dỡ để chứa đồ/Tấm phản gỗ đặt trên bệ bê tông trong nhà tắm công...
  • 揚げ水ポンプ

    [ あげみずぽんぷ ] n bơm nước
  • 揚げ油

    [ あげあぶら ] n Dầu rán
  • 揚げ戸

    [ あげど ] n Cửa sập/Màn cuốn
  • 揚屋

    [ あげや ] n Nhà thổ cao cấp thời Edo
  • 揚羽蝶

    [ あげはちょう ] n bướm đuôi nhạn
  • 揚荷機下F.O.B

    Kinh tế [ ようかきかF.O.B ] F.O.B dưới cẩu [free on board under tackle/f.o.b under tackle] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 揚水車

    [ ようすいしゃ ] n guồng đạp nước
  • 描き直し

    Tin học [ えがきなおし ] sự vẽ lại [new frame action]
  • 描く

    Mục lục 1 [ えがく ] 1.1 v5k 1.1.1 vẽ/tô vẽ/mô tả/miêu tả 2 [ かく ] 2.1 v5k 2.1.1 tả cảnh 2.1.2 tả 2.1.3 chấm [ えがく...
  • 描写

    [ びょうしゃ ] n sự phác họa/ sự miêu tả 実際の状況で使われそうな描写 :những miêu tả mà bạn sẽ sử dụng...
  • 描写する

    [ びょうしゃする ] n phản ảnh
  • 描出

    Mục lục 1 [ びょうしゅつ ] 1.1 n 1.1.1 Sự mô tả 2 Tin học 2.1 [ びょうしゅつ ] 2.1.1 biểu diễn [rendition] [ びょうしゅつ...
  • 描画

    [ びょうが ] Vẽ,sự vẽ
  • 描画像

    Tin học [ びょうがぞう ] hình ảnh [image]
  • 描画ヘッド

    Tin học [ びょうがヘッド ] đầu vẽ [plotting head]
  • 描画パイプライン

    Tin học [ びょうがぱいぷらいん ] kênh biểu diễn [rendering pipeline]
  • 描画色モデル

    Tin học [ びょうがいろモデル ] mô hình mầu biểu diễn [rendering colour model]
  • 提げる

    [ さげる ] v1 cầm trong tay/mang theo/treo lên その店の前を買物袋を提げた女の人が通り過ぎていった.  :người phụ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top