- Từ điển Nhật - Việt
損害賠償
Mục lục |
[ そんがいばいしょう ]
n
sự bồi thường thiệt hại
đền bù tổn thất
bồi tổn
bồi thường tổn thất
Kinh tế
[ そんがいばいしょう ]
bồi thường tổn thất/đền bù tổn thất [compensation for damage/allowance for damage/restitution/reparation of a loss]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
損害賠償に応ずる
[ そんがいばいしょうにおうずる ] n chịu bồi thường -
損害賠償区
[ そんがいばいしょうく ] n số tiền bồi thường -
損害賠償額
Kinh tế [ そんがいばいしょうがく ] số tiền bồi thường [amount of damages] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
損害賠償請求
Kinh tế [ そんがいばいしょうせいきゅう ] kiện đòi bồi thường [action for damages] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
損害賠償金
[ そんがいばいしょうきん ] n tiền đền bù -
損害賠償金額
Mục lục 1 [ そんがいばいしょうきんがく ] 1.1 n 1.1.1 số tiền bồi thường 2 Kinh tế 2.1 [ そんがいばいしょうきんがく... -
損害鑑定
Mục lục 1 [ そんがいかんてい ] 1.1 n 1.1.1 giám định tổn thất 2 Kinh tế 2.1 [ そんがいかんてい ] 2.1.1 giám định tổn... -
損害鑑定人
Mục lục 1 [ そんがいかんていにん ] 1.1 n 1.1.1 người giám định tổn thất 2 Kinh tế 2.1 [ そんがいかんていにん ] 2.1.1... -
損害金の支払
Kinh tế [ そんがいきんのしはらい ] tiền góp tổn thất [average payment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
損害通知
Kinh tế [ そんがいつうち ] thông báo tổn thất [damage notice] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
691 lượt xemThe Human Body
1.583 lượt xemFish and Reptiles
2.171 lượt xemIn Port
192 lượt xemThe Universe
148 lượt xemAt the Beach II
319 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemThe Baby's Room
1.411 lượt xemTrucks
180 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.