Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

損益分岐点

Kinh tế

[ そんえきぶんきてん ]

điểm cần bằng lỗ lãi/điểm hòa vốn [Break even Point]
Explanation: ある一定期間における費用と収益が等しくなる売上高をいう。つまり、収支ゼロの地点を損益分岐点という。売上高=利益+経費(固定費+変動費)で構成される。「利益<経費」であれば赤字、「利益=経費」であれば収支ゼロ(損益分岐点)、「利益>経費」から黒字になる。損益分岐点=固定費÷[1-(変動費÷売上高)]で求められる。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 損益分岐点分析

    Kinh tế [ そんえきぶんきてんぶんせき ] phân tích điểm hòa vốn [Break-even point] Category : 分析・指標 Explanation : 企業経営の採算性と不況抵抗力を計る。///損益分岐点は、売上高と、その売上高を達成するために必要とした総費用とが合致し、利益も損失も生じない状況になった場合を指し、この場合の売上高を損益分岐点売上と言う。///景気不況が長期化かつ深刻化したため、経営のリストラによって、損益分岐点売上の引き下げを図る企業が続出している。///企業が努力して、実際の売上高が損益分岐点売上を超えれば、企業利益が発生する。///損益分岐点売上が、実際の売上高に対して何%に相当するかを計算した比率を損益分岐点比率と言い、損益分岐点比率が低いほど不況抵抗力が強く安全である。企業の採算性を見る有効な指標である。
  • 損益表

    [ そんえきひょう ] n bảng lỗ lãi
  • 損益計算書

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ そんえきけいさんしょ ] 1.1.1 bản kê lỗ lãi [Profit and Loss statement (PL)] 1.2 [ そんえきけいさんしょ...
  • 損耗

    Mục lục 1 [ そんもう ] 1.1 n 1.1.1 sự mất/sự thua lỗ 2 Kỹ thuật 2.1 [ そんもう ] 2.1.1 sự mòn [wear] [ そんもう ] n sự...
  • 搬出

    [ はんしゅつ ] n sự mang đi/sự chở đi
  • 搬入

    Mục lục 1 [ はんにゅう ] 1.1 vs 1.1.1 chở vào 1.2 n 1.2.1 sự chuyển vào [ はんにゅう ] vs chở vào n sự chuyển vào
  • 搬入する

    [ はんにゅう ] vs chuyển vào 家具を搬入する: chuyển đồ dùng vào nhà
  • 搬送

    [ はんそう ] n sự chuyên chở
  • 搬送する

    [ はんそう ] vs chuyên chở
  • 搬送周波数

    Tin học [ はんそうしゅうはすう ] tần số truyền thông [carrier frequency] Explanation : Trong lĩnh vực truyền thông, một tần...
  • 搬送オーバーヘッドコンベヤー

    Kỹ thuật [ はんそうオーバーヘッドコンベヤー ] dây chuyền treo [overhead conveyor]
  • 搬送を許す推定

    Kinh tế [ はんそうをゆるすすいてい ] suy đoán tương đối [rebuttable presumption] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 搬送波

    Tin học [ はんそうは ] sóng mang/sóng truyền thông [carrier wave]
  • 搭乗

    [ とうじょう ] n việc lên máy bay 123便のデイトン行きは、ただ今すべてのお座席のお客さまにご搭乗いただいております。 :Xin...
  • 搭乗する

    Mục lục 1 [ とうじょう ] 1.1 vs 1.1.1 lên máy bay 2 [ とうじょうする ] 2.1 vs 2.1.1 đáp [ とうじょう ] vs lên máy bay 客は全員搭乗した:...
  • 搭乗券

    [ とうじょうけん ] n vé máy bay 搭乗券を置き忘れることを心配する :lo lắng vì quên đặt vé máy bay ご搭乗の際は搭乗券と身分証明書をご用意ください :Xin...
  • 搭乗員

    [ とうじょういん ] n Thành viên đoàn thủy thủ/thủy thủ đoàn/ phi đội 人類を火星へ連れて行く最初の宇宙船の搭乗員 :phi...
  • 搭乗案内

    [ とうじょうあんない ] n sự hướng dẫn trên tàu/ hướng dẫn lên máy bay 出発の_分前に搭乗案内のアナウンスをかける :đưa...
  • 搭載

    [ とうさい ] n sự trang bị/sự lắp đặt kèm theo
  • 搭載する

    Mục lục 1 [ とうさい ] 1.1 vs 1.1.1 trang bị/lắp đặt kèm theo 2 [ とうさいする ] 2.1 vs 2.1.1 xếp lên 2.1.2 đăng tải [ とうさい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top