Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

携える

Mục lục

[ たずさえる ]

v1

mang/xách/cầm
手を ~: cầm tay
cùng đi/đi theo
婦人を携えて外遊する: đi ra nước ngoài du lịch cùng với phu nhân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 携帯

    Mục lục 1 [ けいたい ] 1.1 n 1.1.1 sự mang theo/sự đem theo/sự cầm theo/sự xách tay/sự cầm tay 1.1.2 điện thoại di động/di...
  • 携帯型

    Tin học [ けいたいがた ] khả chuyển/linh động/di động [portable (a-no)] Explanation : Khả năng làm việc với nhiều phần cứng...
  • 携帯する

    [ けいたい ] vs mang theo/đem theo/cầm theo 今やコンピュータは非常に小型化し、まるで服を着るように携帯することができる:...
  • 携帯可能

    Tin học [ けいたいかのう ] khả chuyển/linh động/di động [portable (an)] Explanation : Khả năng làm việc với nhiều phần cứng...
  • 携帯端末

    Tin học [ けいたいたんまつ ] thiết bị cuối di động [portable terminal]
  • 携帯用

    Mục lục 1 [ けいたいよう ] 1.1 n 1.1.1 xách tay 2 Tin học 2.1 [ けいたいよう ] 2.1.1 khả chuyển/linh động/di động [portable...
  • 携帯電話

    Mục lục 1 [ けいたいでんわ ] 1.1 n 1.1.1 máy điện thoại di động 1.1.2 điện thoại di động 2 Kỹ thuật 2.1 [ けいたいでんわ...
  • 携帯電話機

    [ けいたいでんわき ] n máy điện thoại di động
  • 携帯情報端末

    Tin học [ けいたいじょうほうたんまつ ] máy trợ giúp kỹ thuật số cá nhân/PDA [personal digital assistant (PDA)] Explanation :...
  • 携わる

    [ たずさわる ] v5r tham gia vào việc/làm việc 教育に ~: tham gia làm công tác giáo dục
  • 搾取

    [ さくしゅ ] n sự bóc lột
  • 搾取する

    Mục lục 1 [ さくしゅ ] 1.1 vs 1.1.1 khai thác/vắt/ép 1.1.2 bóc lột 2 [ さくしゅする ] 2.1 vs 2.1.1 Bóc lột [ さくしゅ ] vs...
  • 搾乳

    [ さくにゅう ] n sự vắt sữa/việc vắt sữa
  • 搾乳する

    [ さくにゅう ] vs vắt sữa
  • 搾り取る

    Mục lục 1 [ しぼりとる ] 1.1 v5r 1.1.1 cố kiết kiếm (tiền) 1.1.2 bóc lột [ しぼりとる ] v5r cố kiết kiếm (tiền) bóc lột
  • 搾る

    Mục lục 1 [ しぼる ] 1.1 v5r 1.1.1 vắt (quả) 1.1.2 vắt [ しぼる ] v5r vắt (quả) vắt
  • 搾油

    [ さくゆ ] n sự ép dầu
  • 搾油機

    [ さくゆき ] n máy ép dầu
  • 搗く

    [ つく ] v5u giã
  • Mục lục 1 [ たば ] 1.1 n 1.1.1 bó/búi/cuộn 2 Tin học 2.1 [ たば ] 2.1.1 gói/bó [bundle] [ たば ] n bó/búi/cuộn 束になって掛かる :bó...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top