Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

携帯する

[ けいたい ]

vs

mang theo/đem theo/cầm theo
今やコンピュータは非常に小型化し、まるで服を着るように携帯することができる: Hiện nay máy tính được làm rất nhỏ gọn nên chúng ta có thể mang theo (đem theo, cầm theo) như mặc quần áo vậy
銃を合法的に携帯するには許可証の出願手続きを完了しなければならない: Để được mang theo (đem theo, cầm theo) súng, họ phải làm thủ tục nộp đ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 携帯可能

    Tin học [ けいたいかのう ] khả chuyển/linh động/di động [portable (an)] Explanation : Khả năng làm việc với nhiều phần cứng...
  • 携帯端末

    Tin học [ けいたいたんまつ ] thiết bị cuối di động [portable terminal]
  • 携帯用

    Mục lục 1 [ けいたいよう ] 1.1 n 1.1.1 xách tay 2 Tin học 2.1 [ けいたいよう ] 2.1.1 khả chuyển/linh động/di động [portable...
  • 携帯電話

    Mục lục 1 [ けいたいでんわ ] 1.1 n 1.1.1 máy điện thoại di động 1.1.2 điện thoại di động 2 Kỹ thuật 2.1 [ けいたいでんわ...
  • 携帯電話機

    [ けいたいでんわき ] n máy điện thoại di động
  • 携帯情報端末

    Tin học [ けいたいじょうほうたんまつ ] máy trợ giúp kỹ thuật số cá nhân/PDA [personal digital assistant (PDA)] Explanation :...
  • 携わる

    [ たずさわる ] v5r tham gia vào việc/làm việc 教育に ~: tham gia làm công tác giáo dục
  • 搾取

    [ さくしゅ ] n sự bóc lột
  • 搾取する

    Mục lục 1 [ さくしゅ ] 1.1 vs 1.1.1 khai thác/vắt/ép 1.1.2 bóc lột 2 [ さくしゅする ] 2.1 vs 2.1.1 Bóc lột [ さくしゅ ] vs...
  • 搾乳

    [ さくにゅう ] n sự vắt sữa/việc vắt sữa
  • 搾乳する

    [ さくにゅう ] vs vắt sữa
  • 搾り取る

    Mục lục 1 [ しぼりとる ] 1.1 v5r 1.1.1 cố kiết kiếm (tiền) 1.1.2 bóc lột [ しぼりとる ] v5r cố kiết kiếm (tiền) bóc lột
  • 搾る

    Mục lục 1 [ しぼる ] 1.1 v5r 1.1.1 vắt (quả) 1.1.2 vắt [ しぼる ] v5r vắt (quả) vắt
  • 搾油

    [ さくゆ ] n sự ép dầu
  • 搾油機

    [ さくゆき ] n máy ép dầu
  • 搗く

    [ つく ] v5u giã
  • Mục lục 1 [ たば ] 1.1 n 1.1.1 bó/búi/cuộn 2 Tin học 2.1 [ たば ] 2.1.1 gói/bó [bundle] [ たば ] n bó/búi/cuộn 束になって掛かる :bó...
  • 束ねる

    Mục lục 1 [ たばねる ] 1.1 v1 1.1.1 khoanh (tay) 1.1.2 cai trị/điều hành/quản lý 1.1.3 buộc thành bó/bó lại [ たばねる ] v1...
  • 束の間

    [ つかのま ] n, adj-no khoảng thời gian rất ngắn/một chốc/một lát つかの間の喜び: có được niềm vui trong một khoảng...
  • 束縛

    Mục lục 1 [ そくばく ] 1.1 n 1.1.1 sự kiềm chế/sự hạn chế/sự trói buộc/sự giam cầm 2 Tin học 2.1 [ そくばく ] 2.1.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top