Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

携帯情報端末

Tin học

[ けいたいじょうほうたんまつ ]

máy trợ giúp kỹ thuật số cá nhân/PDA [personal digital assistant (PDA)]
Explanation: Một loại máy tính cầm tay nhỏ có khả năng thu nhận các thông tin đưa vào do người sử dụng viết lên màn hình bằng một cây bút đặc biệt; nó được thiết kế để cung cấp các công cụ mà một cá nhân cần thiết hàng ngày như lịch hẹn, sổ ghi địa chỉ, sổ ghi những điều cần nhớ, và một modem dùng chuyển fax.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 携わる

    [ たずさわる ] v5r tham gia vào việc/làm việc 教育に ~: tham gia làm công tác giáo dục
  • 搾取

    [ さくしゅ ] n sự bóc lột
  • 搾取する

    Mục lục 1 [ さくしゅ ] 1.1 vs 1.1.1 khai thác/vắt/ép 1.1.2 bóc lột 2 [ さくしゅする ] 2.1 vs 2.1.1 Bóc lột [ さくしゅ ] vs...
  • 搾乳

    [ さくにゅう ] n sự vắt sữa/việc vắt sữa
  • 搾乳する

    [ さくにゅう ] vs vắt sữa
  • 搾り取る

    Mục lục 1 [ しぼりとる ] 1.1 v5r 1.1.1 cố kiết kiếm (tiền) 1.1.2 bóc lột [ しぼりとる ] v5r cố kiết kiếm (tiền) bóc lột
  • 搾る

    Mục lục 1 [ しぼる ] 1.1 v5r 1.1.1 vắt (quả) 1.1.2 vắt [ しぼる ] v5r vắt (quả) vắt
  • 搾油

    [ さくゆ ] n sự ép dầu
  • 搾油機

    [ さくゆき ] n máy ép dầu
  • 搗く

    [ つく ] v5u giã
  • Mục lục 1 [ たば ] 1.1 n 1.1.1 bó/búi/cuộn 2 Tin học 2.1 [ たば ] 2.1.1 gói/bó [bundle] [ たば ] n bó/búi/cuộn 束になって掛かる :bó...
  • 束ねる

    Mục lục 1 [ たばねる ] 1.1 v1 1.1.1 khoanh (tay) 1.1.2 cai trị/điều hành/quản lý 1.1.3 buộc thành bó/bó lại [ たばねる ] v1...
  • 束の間

    [ つかのま ] n, adj-no khoảng thời gian rất ngắn/một chốc/một lát つかの間の喜び: có được niềm vui trong một khoảng...
  • 束縛

    Mục lục 1 [ そくばく ] 1.1 n 1.1.1 sự kiềm chế/sự hạn chế/sự trói buộc/sự giam cầm 2 Tin học 2.1 [ そくばく ] 2.1.1...
  • 束縛する

    Mục lục 1 [ そくばく ] 1.1 vs 1.1.1 kiềm chế/hạn chế/trói buộc/giam cầm 2 [ そくばくする ] 2.1 vs 2.1.1 trói 2.1.2 thắt buộc...
  • 束表

    Tin học [ たばひょう ] bảng gói [bundle table]
  • 束表項目

    Tin học [ たばひょうこうもく ] mục bảng gói [bundle table entry]
  • 束指標

    Tin học [ たばしひょう ] chỉ mục gói [bundle index]
  • 杞憂

    [ きゆう ] n sự sợ hãi vô cớ/sự lo âu vô cớ/sợ hãi vô cớ/lo âu vô cớ/lo bò trắng răng/lo vớ vẩn/lo hão/lo vớ lo vẩn
  • [ あんず ] n cây hạnh 杏仁豆腐: thạch quả hạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top