Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

携帯電話

Mục lục

[ けいたいでんわ ]

n

máy điện thoại di động
điện thoại di động
携帯電話からの緊急通話: Cuộc điện thoại khẩn cấp từ điện thoại di động
助けを求めるために携帯電話で911番にかける: Gọi điện thoại di động đến số 911 để yêu cầu trợ giúp
アレサ、君の携帯電話が鳴ってるよ。出ないの?: Aretha, điện thoại di động của em đang kêu đấy. Em không nhấc máy sao?
携帯電話でEメールを出す: Gửi m

Kỹ thuật

[ けいたいでんわ ]

Máy điện thoại di động

Tin học

[ けいたいでんわ ]

điện thoại di động [mobile, portable telephone]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 携帯電話機

    [ けいたいでんわき ] n máy điện thoại di động
  • 携帯情報端末

    Tin học [ けいたいじょうほうたんまつ ] máy trợ giúp kỹ thuật số cá nhân/PDA [personal digital assistant (PDA)] Explanation :...
  • 携わる

    [ たずさわる ] v5r tham gia vào việc/làm việc 教育に ~: tham gia làm công tác giáo dục
  • 搾取

    [ さくしゅ ] n sự bóc lột
  • 搾取する

    Mục lục 1 [ さくしゅ ] 1.1 vs 1.1.1 khai thác/vắt/ép 1.1.2 bóc lột 2 [ さくしゅする ] 2.1 vs 2.1.1 Bóc lột [ さくしゅ ] vs...
  • 搾乳

    [ さくにゅう ] n sự vắt sữa/việc vắt sữa
  • 搾乳する

    [ さくにゅう ] vs vắt sữa
  • 搾り取る

    Mục lục 1 [ しぼりとる ] 1.1 v5r 1.1.1 cố kiết kiếm (tiền) 1.1.2 bóc lột [ しぼりとる ] v5r cố kiết kiếm (tiền) bóc lột
  • 搾る

    Mục lục 1 [ しぼる ] 1.1 v5r 1.1.1 vắt (quả) 1.1.2 vắt [ しぼる ] v5r vắt (quả) vắt
  • 搾油

    [ さくゆ ] n sự ép dầu
  • 搾油機

    [ さくゆき ] n máy ép dầu
  • 搗く

    [ つく ] v5u giã
  • Mục lục 1 [ たば ] 1.1 n 1.1.1 bó/búi/cuộn 2 Tin học 2.1 [ たば ] 2.1.1 gói/bó [bundle] [ たば ] n bó/búi/cuộn 束になって掛かる :bó...
  • 束ねる

    Mục lục 1 [ たばねる ] 1.1 v1 1.1.1 khoanh (tay) 1.1.2 cai trị/điều hành/quản lý 1.1.3 buộc thành bó/bó lại [ たばねる ] v1...
  • 束の間

    [ つかのま ] n, adj-no khoảng thời gian rất ngắn/một chốc/một lát つかの間の喜び: có được niềm vui trong một khoảng...
  • 束縛

    Mục lục 1 [ そくばく ] 1.1 n 1.1.1 sự kiềm chế/sự hạn chế/sự trói buộc/sự giam cầm 2 Tin học 2.1 [ そくばく ] 2.1.1...
  • 束縛する

    Mục lục 1 [ そくばく ] 1.1 vs 1.1.1 kiềm chế/hạn chế/trói buộc/giam cầm 2 [ そくばくする ] 2.1 vs 2.1.1 trói 2.1.2 thắt buộc...
  • 束表

    Tin học [ たばひょう ] bảng gói [bundle table]
  • 束表項目

    Tin học [ たばひょうこうもく ] mục bảng gói [bundle table entry]
  • 束指標

    Tin học [ たばしひょう ] chỉ mục gói [bundle index]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top